MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
|
Lương/Buổi |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
29855 |
Lớp 12,
Hóa,
Dạy 90 phút/buổi, T5 CN từ 14h - 17h |
Dương Cát Lợi - Thị trấn Nhà Bè,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
|
29854 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, T3 T7 từ 14h - 17h |
Dương Cát Lợi - Thị trấn Nhà Bè,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
|
29853 |
Lớp 11,
Sinh,
Dạy 90 phút / buổi, T7, CN từ 17h |
Võ Văn Kiệt - An Lạc,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Giáo Viên |
|
29852 |
Lớp 8,
Hóa,
Dạy 90 phút/buổi, T4 từ 14h - 17h |
Dương Cát Lợi - Thị trấn Nhà Bè,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
|
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29851 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T2 T6 từ 14h - 17h |
Dương Cát Lợi - Thị trấn Nhà Bè,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29850 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày T2 T4 T6 từ 18h - 20h |
Dương Cát Lợi - Thị trấn Nhà Bè,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
|
29849 |
Lớp 6,
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,4,6 tối 17h - 20h |
Hương Lộ 2 - Bình Trị Đông B,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29848 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ 1 buổi, T2, T4, T6 từ 17h - 20h |
Nguyễn Ái Quốc - KP6 - Tân Tiến,
Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29847 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các tối từ 19h - 21h |
Liên tỉnh 5 - P.5,
Quận 8, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Sinh Viên |
|
29846 |
Lớp 10,
Hóa,
Dạy 90 phút / buổi, T2,4,6 từ 18h - 19h30 |
Trần Hữu Trang - P.10,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29845 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh T3 T5 từ 14h30 đến 16h30 |
Võ Văn Kiệt - Cô Giang,
Quận 1, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Sinh Viên |
|
29844 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ 1 buổi, T7 từ 14h và CN sáng đến 15h |
Quang Trung - P.8,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nam Cử Nhân |
|
29843 |
Lớp 10,
Lý,
Dạy 90 phút / buổi, T2,4,6 từ 18h - 19h30 |
Trần Hữu Trang - P.10,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29842 |
Lớp 9,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh T6 từ 15h - 20h |
Võ Văn Kiệt - Cô Giang,
Quận 1, TP.HCM |
|
500,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 175,000₫
TTT: 40%= 200,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29841 |
Lớp 10,
Toán,
Dạy 90 phút / buổi, T2,4,6 từ 18h - 19h30 |
Trần Hữu Trang - P.10,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29840 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ 1 buổi, T2 đến T6 từ 20h - 22h |
Cư Xá Lữ Gia - P 15,
Quận 11, TP.HCM |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29839 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 90 phút/buổi, ngày T7 CN sáng hoặc từ 18h30 -20h |
Dịch Vọng - Dịch Vọng,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 960,000₫
TTT: 35%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
|
29838 |
Lớp 4,
Lớp 8,
Vẽ,
Dạy 90 phút/ 1 buổi, T7 sáng 9h - 10h30 |
Lê Đình Cẩn - Tân Tạo,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29819 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 sáng 9h |
Dương Quảng Hàm - P.5,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29684 |
Lớp 1,
Tiếng Đức,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các ngày |
Đỗ Pháp Thuận - An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
|
7,200,000₫ 6 buổi/tuần |
CK: 30%= 2,160,000₫
TTT: 35%= 2,520,000₫ |
Cử Nhân |
|
29703 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, chọn các sáng từ 9h |
KDC Văn Minh - An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29837 |
Lớp 3,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 19h - 21h |
Cây Trâm - P.9,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29836 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T7, CN từ 9h - 11h |
Cây Trâm - P.9,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29835 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi .T3,5,7 rảnh cả ngày |
Trần Đại Nghĩa- Tân Kiên,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 200,000₫
TTT: 25%= 250,000₫ |
Sinh Viên |
|
29834 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 18h |
Âu Cơ - Hòa Khánh Bắc,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
|
29833 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 90 phút/buổi, sáng từ 10h - 11h30 từ T2 đến T6 |
Tôn Đản - P.8,
Quận 4, TP.HCM |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 1,200,000₫
TTT: 35%= 1,400,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29832 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày 14h - 17h |
Bùi Minh Trực - P 6,
Quận 8, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29831 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày từ 16h30 - 19h |
Chợ Đầu Mối - Nguyễn Thị Sóc,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29826 |
Lớp khác,
Tin học,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các tối từ 18h |
Trung Văn,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
|
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 480,000₫
TTT: 25%= 600,000₫ |
Cử Nhân |
|
29830 |
Lớp 4,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc,
Q.Ba Đình, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29829 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, các tối từ 19h-21 |
Đoàn Thị Điểm - Hải Châu 2,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,300,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 390,000₫
TTT: 35%= 455,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29828 |
Lớp 4,
Lớp 6,
Toán,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T7, rãnh cả ngày |
Đường DT741- Chánh Phú Cường,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Cử Nhân |
|
29827 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 15h - 18h |
Đoàn Thị Điểm - Hải Châu 2,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 750,000₫
TTT: 35%= 875,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29825 |
Lớp 4,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các buổi sáng |
Phan Văn Trị - P.7,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 320,000₫
TTT: 25%= 400,000₫ |
Giáo Viên |
|
29824 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, T2 đến T6 từ 15h tới tối |
Hoàng Hữu Nam - Tân Phú,
Quận 9, TP.HCM |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 1,200,000₫
TTT: 35%= 1,400,000₫ |
Cử Nhân |
|
29823 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày sáng 9h hoặc chiều từ 14h |
Phan Văn Trị - P.7,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 480,000₫
TTT: 25%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
|
29822 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Văn,
Dạy 120 phút/buổi, T2 T4 T6 từ 19h - 21h |
Phan Huy Ích -P 14,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29821 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/buổi, T2 đến T6 từ 17h - 20h |
Thôn Yên Kiện - Đông Phương Yên,
H.Chương Mỹ, Hà Nội |
|
3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 30%= 960,000₫
TTT: 35%= 1,120,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29820 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Khu đô thị Phú Mỹ Hưng - Tân Phong,
Quận 7, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29818 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 14h - 17h |
Tân Xuân - P. Đượng Học,
Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Sinh Viên |
|
29522 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2,4,6 19h - 21h |
Quốc Lộ 1K - Bình An,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
|
1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 275,000₫
TTT: 30%= 330,000₫ |
Sinh Viên |
|
29817 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi , chọn T2 đến T7 từ 18h - 21h |
Lê Văn Hiến,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29816 |
Lớp 6,
Văn,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày chiều từ 14h - 17h |
Tân Xuân - P. Đượng Học,
Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Sinh Viên |
|
29815 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày chiều từ 14h - 17h |
Tân Xuân - P. Đượng Học,
Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Sinh Viên |
|
29628 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/buổi, rảnh cả ngày T7, CN |
Liên Khu 5-6 - Bình Hưng Hòa,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29776 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/ buổi, các ngày: rảnh cả ngày |
Nguyễn Chánh - Hòa Minh,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 210,000₫
TTT: 35%= 245,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29813 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, 4, 6 rảnh cả ngày |
Lê Quốc Hưng - P.12,
Quận 4, TP.HCM |
|
700,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 175,000₫
TTT: 30%= 210,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29811 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 từ 8h - 11h hoặc 15h - 17h |
Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nam Giáo Viên |
|
29802 |
Lớp 1,
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 hoặc T3, 5, 7 sáng từ 9h - 11h |
Hùng Vương - P.1,
Quận 10, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29809 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Minh Khai - Vĩnh Tuy,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29806 |
Lớp 1,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, Thứ 3, 5 17h-19h, thứ 7 sáng 9h -11h |
Phổ Quang - Phường 2,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29805 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, thứ 2 tới thứ 6 19h30-21h |
Phổ Quang - Phường 2,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29804 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/ buổi, Thứ 2, 4, 6 19h-21h |
Cao Đức Lân - An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29518 |
Lớp 1,
Tiếng việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi, T4, T6 từ sáng 8h30 |
Quang Trung - Phường 11,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29800 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 từ 17h - 19h |
Trường Chinh - P.13,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29739 |
Lớp 6,
Toán,
Văn,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 sáng từ 9h - 11h |
Lê Trọng Tấn - Bình Hưng Hòa,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29799 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các ngày từ 19h - 20h30 |
Cây Trâm - P.9,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29798 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/buổi, T3, 6 từ 18h - 20h |
Bán đảo Linh Đàm,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
|
29792 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Xuân Diệu - Quảng An,
Q.Tây Hồ, Hà Nội |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 20%= 800,000₫
TTT: 25%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29787 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T3, T5, T7 từ 14h-16h |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Hòa Cường Nam,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 210,000₫
TTT: 35%= 245,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29785 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5, T7 từ 14h |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Hòa Cường Nam,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Giáo Viên |
|
29782 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,4 18h - 20h |
Thạch Lộc 15 - Thạnh Lộc,
Quận 12, TP.HCM |
|
900,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 315,000₫
TTT: 40%= 360,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29781 |
Lớp 3,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, thứ 2 tới thứ 6 18h-20h |
26 tháng 3 - Bình Hưng Hòa,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29779 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3,5,7 hoặc T6,7,CN: 19h-20h30 |
Dương Thị Mười - Tân Thới Hiệp,
Quận 12, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29778 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, T5,7 18h - 21h |
An Dương Vương,
Q.Tây Hồ, Hà Nội |
|
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29661 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T7, CN từ 19h30 - 21h30 |
Ngô Chí Quốc - Bình Chiểu,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
|
29774 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Lâm Văn Bền - Tân Quy,
Quận 7, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29773 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,5 19h - 21h |
Huỳnh Tấn Phát - P. Tân Phú,
Quận 7, TP.HCM |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29770 |
Lớp 12,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2,3,7 18h - 21h |
Khu Mỹ Đình 1 - Phố Hàm Nghi,
Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29769 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 120 phút/buổi, Thứ 2, 4, 6 sáng 8h-11h |
Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão,
Quận 1, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29768 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, T2,4,6 17h - 18h |
Đặng Thúc Vịnh - xã Đông Thạnh,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
|
29763 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn từ T2 đến T6, rảnh cả ngày |
Khu đô thị Ngôi nhà mới - Thị trấn Quốc Oai,
H.Quốc Oai, Hà Nội |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29762 |
Lớp 2,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi, Thứ 3, 5 17h-20h |
Nguyễn Văn Tạo - Long Thới,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
|
900,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 270,000₫
TTT: 35%= 315,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29760 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, Chọn từ T2 đến CN, rảnh cả ngày |
Nguyễn Thái Bình - Phường 12,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29689 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, chọn các ngày T2, 3, 4, 5 từ 19h - 21h |
Nguyễn Văn Siêu - An Hải Tây,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 175,000₫
TTT: 30%= 210,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29463 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày |
Lê Cơ - Hòa Cường Bắc,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29756 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 120 phút/ buổi, chủ nhật rảnh rả ngày |
Nguyễn Trãi,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
|
600,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 180,000₫
TTT: 35%= 210,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29467 |
Lớp 6,
Văn,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 rảnh cả ngày |
CC Xuân Mai- Tô Hiệu,
Q.Hà Đông, Hà Nội |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Sinh Viên |
|
29754 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 hoặc T3, 5, 7 sáng từ 9h - 11h |
Thỗ Quang - Khâm Thiên,
Q.Đống Đa, Hà Nội |
|
1,300,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 455,000₫
TTT: 40%= 520,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29753 |
Lớp 11,
Toán,
Hóa,
Dạy 90 phút/buổi, chọn T7, CN từ 14 - 17h, CN sáng tuwg 8h - 11h |
Khu Trung Sơn Him Lam - Bình Hưng,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Giáo Viên |
|
29752 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Đường 4 - P.10,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
29751 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 từ 18h - 20h |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29749 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 6, 7 sáng từ 8h, chiều T2, 3, 5 từ 14h - 17h |
Tỉnh Lộ 10 - Bình Trị Đông B,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29602 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày |
Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29613 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 từ 17h30 - 19h |
Tô Ký - Trung Mỹ Tây,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 720,000₫
TTT: 35%= 840,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29425 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T3, T5, T7 từ 17h - 19h |
Hồ Văn Long - Tân Tạo,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
|
29745 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 90 phút/buổi, chọn các ngày từ 15h30 - 17h30 |
Hồ Xuân Hương - Mỹ An,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
4,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29742 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày từ 18h - 20h |
Tân Vĩnh Hiệp,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 675,000₫
TTT: 30%= 810,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29735 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút/buổi, T2 đến T6 sáng 9h - 10h30 |
Hương Lộ 2 - Bình Hưng Hòa,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
5,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 1,500,000₫
TTT: 35%= 1,750,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29734 |
Lớp 2,
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 8h - 11h |
Trường Sa - P.15,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29729 |
Lớp 1,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/buổi, T3, T5 sáng 9h hoặc tối 19h - 21h |
Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29728 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày 19h - 20h30 |
Ung Văn Khiêm - P.25,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29306 |
Lớp 1,
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 đến T6 16h30-18h30 |
Trần Cao Vân - Đa Kao,
Quận 1, TP.HCM |
|
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29727 |
Lớp 1,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T4, T7 từ 17h30 - 19h30 |
Nguyễn Nhàn - Hòa Thọ Đông,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 150,000₫
TTT: 35%= 175,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29726 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 rảnh cả ngày |
Hoàng Hoa Thám - P.Bưởi,
Q.Tây Hồ, Hà Nội |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29724 |
Lớp 5,
Báo bài,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4 từ 10h - 11h30 hoặc 13h - 14h30 |
Nguyễn Hữu Cảnh-P22,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Giáo Viên |
|
29722 |
Lớp 5,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4, T6 rảnh cả ngày |
Khu Văn Hải - Chu Văn An,
H.Long Thành, Đồng Nai |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 720,000₫
TTT: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29720 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 90 phút/buổi, T3, T5 từ 15h30 - 17h |
Hùng Vương - P.12,
Quận 5, TP.HCM |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29714 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi T2,T4,T6 từ 18h-20h |
Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận,
Quận 7, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29693 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, sáng T2 đến T6 từ 8h - 11h |
Bà Điểm 8 - Bà Điểm,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Sinh Viên |
|
29692 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, chọn các sáng từ 8h - 11h |
Lê Dũng - Hải Châu,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29688 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2 từ 19h - 21h |
Vĩnh Tuy,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
600,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 210,000₫
TTT: 40%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29681 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày trừ T3, 5, 7 từ 18h - 19h30 |
Phạm Ngọc Thạch - Hiệp Thành,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
4,200,000₫ 7 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,050,000₫
TTT: 30%= 1,260,000₫ |
Sinh Viên |
|
29678 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 từ 18h - 20h |
Vĩnh Lộc - Vĩnh Lộc A,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
|
28903 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các tối từ 19h |
Tân Mai - Tân Mai,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
400,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 15%= 60,000₫
TTT: 20%= 80,000₫ |
Sinh Viên |
|
29644 |
Lớp 11,
Lý,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 từ 18h - 21h |
Nguyễn Lương Bằng - Tân Phú,
Quận 7, TP.HCM |
|
6,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,500,000₫
TTT: 30%= 1,800,000₫ |
Giáo Viên |
|
29672 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi, sáng T3, 5 từ 8h - 11h |
Lò Đúc - Phạm Đình Hổ,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
960,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 240,000₫
TTT: 30%= 288,000₫ |
Sinh Viên |
|
29666 |
Lớp 12,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, sáng CN từ 1h - 11h |
Hà Huy Giáp - Thạnh Lộc,
Quận 12, TP.HCM |
|
600,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 210,000₫
TTT: 40%= 240,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29178 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, 7 từ 18h-20h |
Phạm Như Sương - Hoà Khánh Nam,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 140,000₫
TTT: 25%= 175,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29657 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 17h - 19h |
Quang Trung - P. 8,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29656 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 14h30 - 16h30 |
Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Cử Nhân |
|
29649 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 từ 16h - 18h |
Hà Huy Giáp - Thạnh Lộc,
Quận 12, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
|
29648 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, sáng T2 đến T6 từ 8h - 10h |
Nguyễn Văn Cừ - Văn Hải,
Tp.Phan Giang, Ninh Thuận |
|
1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 20%= 280,000₫
TTT: 25%= 350,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29489 |
Lớp 1,
Lớp 3,
Toán,
Tiếng việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/ buổi, các tối 18h-19h30 |
Nguyễn Lương Bằng - Phú Mỹ,
Quận 7, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29643 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 20h |
Liên Phường - Phước Long B,
Quận 9, TP.HCM |
|
1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 385,000₫
TTT: 40%= 440,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29636 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, chọn T2-T7 từ 17h-20h |
Cao Lỗ - Thị trấn Đông Anh,
H.Đông Anh, Hà Nội |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29633 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi, Chọn T2 tới CN, 18h - 21h |
Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Sinh Viên |
|
29630 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Hải Phòng - Tân Chính,
Q.Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 210,000₫
TTT: 35%= 245,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29517 |
Lớp 8,
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các tối từ 18h ( trừ T7 ) |
Phùng Hưng - An Phước,
H.Long Thành, Đồng Nai |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29629 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/buổi, T4 rảnh cả ngày, CN từ 17h30 |
Tên Lửa - Bình Trị Đông B,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
|
29622 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút / buổi , T2 tới CN 18h30 - 21h |
Trần Đại Nghĩa - Tân Tạo,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 450,000₫
TTT: 35%= 525,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29621 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/ buổi, T3,5 sáng từ 8h-10h30 |
Minh Khai - Bạch Mai,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29485 |
Lớp 6,
Toán,
Văn,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, Thứ 2, 4, 6 16h-18h |
Làng RubyLand - Mỹ Phước,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
|
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29612 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 từ 18h - 21h |
Nguyễn Thượng Hiền - P.5,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29603 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, Chọn T2, 4, 3, 7 từ 16h - 19h |
Hai Tận - Tân Điền - Long Thương,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 200,000₫
TTT: 25%= 250,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29596 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 sáng 9h - 11h |
Trần Nhân Tông - Thọ Quang,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
1,200,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29543 |
Lớp 3,
Lớp 8,
Toán,
Văn,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các ngày |
Tỉnh Lộ 419 - Ngọc Hòa,
H.Chương Mỹ, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29595 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 90 phút/buổi, T2 đến T6 từ 17h-21h |
Thới Hòa - Vĩnh Lộc A,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29591 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày sáng từ 9h - 11h |
Bùi Sơn Trạch - Khương Đình,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
|
960,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 336,000₫
TTT: 40%= 384,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29590 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày sáng 9h - 11h |
Nguyễn Văn Thành - Định Hòa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 450,000₫
TTT: 35%= 525,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29586 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày 18h - 20h |
Võ Văn Vân - Vĩnh Lộc,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29583 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 20h |
Mai Văn Vĩnh-Tân Quy,
Quận 7, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29582 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sáng 9h30 - 11h |
Bùi Công Trừng - Đông Thạnh,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29580 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày sáng 8h30 - 10h |
Lê Văn Sỹ - P.1,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29579 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/buổi, các ngày sáng 9h - 10h |
Quốc Lộ 50 - Phong Phú,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Sinh Viên |
|
29575 |
Lớp 1,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 19h30 |
Nguyễn Hữu Thọ - Khuê Trung,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29566 |
Lớp 6,
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 9h - 17h |
Mai Xuân Thưởng - Hòa Khuê,
Q.Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 210,000₫
TTT: 35%= 245,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29564 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T3 từ 17h - 19h, T4, T5, T6 học ban ngày |
Lạc Long Quân - Nghĩa Đô,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,920,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 30%= 576,000₫
TTT: 35%= 672,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29558 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/buổi, các sáng 7h - 9h |
Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29556 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 18h - 21h |
An Dương Vương - Bình Trị Đông B,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 385,000₫
TTT: 40%= 440,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29554 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 sáng 9h |
Tôn Đản - P.15,
Quận 4, TP.HCM |
|
900,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 225,000₫
TTT: 30%= 270,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29538 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, sáng T2, 4 từ 9h |
Quốc Lộ 50 - Bình Hưng,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 200,000₫
TTT: 30%= 240,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29533 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày |
Đường Cổ Linh - Long Biên,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Giáo Viên |
|
29527 |
Lớp khác,
Tin học,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 19h - 21h |
Phú La - Phú La,
Q.Hà Đông, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29515 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T7 từ 9h-11h |
Trần Cao Vân - Xuân Hà,
Q.Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 200,000₫
TTT: 30%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29066 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ 1 buổi, Thứ 7, CN 18h |
Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị Trấn Tân Phước Khánh,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
700,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 140,000₫
TTT: 25%= 175,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29513 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T3, T6 từ 14h-18h |
Khu 7,2 ha Vĩnh Phúc - Phố Vĩnh Phúc,
Q.Ba Đình, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29498 |
Lớp 8,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi T2 đến T6 từ 18h |
Huỳnh Tấn Phát- P Tân Thuận Tây,
Quận 7, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29496 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 18h - 21h |
Nguyễn Thị Tú - Bình Hưng Hòa B,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29494 |
Lớp 1,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T6, 7, CN từ 19h - 20h30 |
Quốc Lộ 13 - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29241 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 20h |
Bình Long - Bình Hưng Hòa A,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
3,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 875,000₫
TTT: 30%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29255 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Nguyễn Hữu Thạch - Mỹ Đình,
Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 25%= 200,000₫
TTT: 30%= 240,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29477 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/ buổi, thứ 2 tới Chủ Nhật 18h-20h |
Binh Thung 2 - Bình Thắng,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
|
4,400,000₫ 7 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,100,000₫
TTT: 30%= 1,320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29476 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 16h - 18h |
Trần Văn Dư - Mỹ An,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 20%= 600,000₫
TTT: 25%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29474 |
Lớp khác,
Tin học,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Trường Chinh - Tân Thới Nhất,
Quận 12, TP.HCM |
|
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 450,000₫
TTT: 35%= 525,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29473 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Trường Chinh - Tân Thới Nhất,
Quận 12, TP.HCM |
|
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
29107 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T7,CN 17h-20h |
Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 160,000₫
TTT: 25%= 200,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29347 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, 5, 7 từ 17h - 21h |
An Phước - Long Thành,
H.Long Thành, Đồng Nai |
|
1,900,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 475,000₫
TTT: 30%= 570,000₫ |
Sinh Viên |
|
29458 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, các sáng từ 8h - 11h |
Ngô Chí Quốc - Phú Cường,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
1,300,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 390,000₫
TTT: 35%= 455,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29456 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 từ 15h30 - 21h |
Ngã tư Hòa Lân,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Nam Cử Nhân |
|
29455 |
Lớp 8,
Sinh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Nguyễn Văn Cừ-Ngọc Lâm,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Sinh viên sư phạm |
|
29454 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/buổi, T4, T6 từ 19h |
P.Phúc Lợi,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29453 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày từ 14h - 17h |
Cây Da - Tân Phú Trung,
H.Củ Chi, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 720,000₫
TTT: 35%= 840,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29452 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các ngày sáng 8h - 11h hoặc 14h - 17h |
Lý Thái Tổ - Xã Long Tân,
H.Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Giáo Viên |
|
29451 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày từ 17h - 19h |
Thanh Bình- xã Thanh Cao,
H.Thanh Oai, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Cử Nhân |
|
29445 |
Lớp lá,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T5, T7 từ 19h - 21h |
CC Ngoại Giao Đoàn - Đông Tảo,
Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫ |
Giáo Viên |
|
29441 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T5 sáng 9h - 10h30 |
Phan Văn Trường - Dịch Vọng Hậu,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29440 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 19h |
Ấp chánh 1- Xã Tân Xuân,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 720,000₫
TTT: 35%= 840,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29437 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Báo bài,
Dạy 90 phút /buổi, T2 tới T6 từ 18h - 20h30 |
Nguyễn Hữu Thọ - Khuê Trung,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29434 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T3, T6 sáng 9h30 - 11h30 |
Bắc Linh Đàm - Hoàng Liệt,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Sinh Viên |
|
29428 |
Lớp 7,
Toán,
Văn,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T7, CN từ 14h - 21h |
Lò Vôi - Hải Bối,
H.Đông Anh, Hà Nội |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29421 |
Lớp 6,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi, các sáng từ 9h - 11h, tối từ 17h - 19h |
Thành Thái - Dịch Vọng,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29420 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 17h - 19h |
Bà Hom - P.13,
Quận 6, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29418 |
Lớp 6,
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 9h - 17h |
Mai Xuân Thưởng - Hòa Khuê,
Q.Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Sinh Viên |
|
29406 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút /buổi, T2 đến CN từ 16h |
Khánh Lợi- Tân Phước Khánh,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29376 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút / buổi , chọn T2 tới CN Cả Ngày |
Ngã tư Vác - Dân Hoà,
H.Thanh Oai, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
29375 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Ngã tư Vác - Dân Hoà,
H.Thanh Oai, Hà Nội |
|
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 550,000₫
TTT: 30%= 660,000₫ |
Giáo Viên |
|
28215 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các ngày sáng 8h-11h, chiều 14h-17h |
Lý Thái Tổ - Xã Long Tân,
H.Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 300,000₫
TTT: 20%= 400,000₫ |
Giáo Viên |
|
29355 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T4,T6 từ 18h - 20h |
Tân Thới Đông,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29353 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Đặng Thúc Vịnh - Đông Thạnh,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29352 |
Lớp 9,
Văn,
Dạy 90 phút/buổi,chọn T2 tới CN rảnh cả ngày |
Nam An Khánh - An Khánh,
H.Hoài Đức, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Giáo Viên |
|
29349 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6, sáng 8h-11h |
Đường Hải Phòng, P.Thạch Thang,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29348 |
Lớp khác,
Tin học,
Dạy 90 phút/buổi, Các sáng 8h - 10h |
Huỳnh Văn Nghệ, P.12,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29346 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 từ 20h - 21h30 |
Nguyễn Hữu Thọ - Hòa Thuận Tây,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29345 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút / buổi , T2 tới CN từ 14h - 16h |
Đường 3/2 - Thuận Phước,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29342 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày |
Hà Huy Tập - Thanh Khê,
Q.Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29341 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, các tối từ 18h-21h |
Hương lộ 80 - Vĩnh Lộc A,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 200,000₫
TTT: 30%= 240,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
29330 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Học ban ngày, trừ sáng T4 và chiều T6 |
Nguyễn Trãi - Phường 4,
Tp.Tây Ninh, Tây Ninh |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫ |
Sinh Viên |
|
29325 |
Lớp 2,
Lớp 6,
Đàn nhạc,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T3,4,5 từ 17h -19h |
Bắc Linh Đàm- Đại Kim,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29324 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút/buổi, CN từ 15h - 17h |
Đức Giang - P.Đức Giang,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29307 |
Lớp 1,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2 đến T6 tối từ 18h |
Hoàng Đạo Thúy - Truy Hòa,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29301 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, Rảnh cả ngày |
Khu Trung tâm thương mại - Bàu Bàng,
H.Bàu Bàng, Bình Dương |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28854 |
Lớp 4,
Lớp 5,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 19h - 21h |
Nguyễn Công Trứ - An Hải Tây,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 120,000₫
TTT: 20%= 160,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29295 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 90 phút/buổi T2,5 9h-11h |
Chiến Lược - P. Bình Trị Đông,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29293 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,4,6,CN từ 8h |
Nguyễn Văn Linh,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Sinh Viên |
|
29285 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 đến T6 rảnh cả ngày |
Đường 30/4 - Hòa Cường Bắc,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29282 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/buổi, các chiều sau 14h |
DT 746 - Tân Hiệp,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
4,400,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,100,000₫
TTT: 30%= 1,320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29281 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,4,6 17h-19h |
Ấp Bình Thung - Xã Bình An,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
|
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29280 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,5 20h-21h |
Quách Văn Tuấn - Phường 12,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
29259 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 18h - 21h |
Phú Xuân 2 - Hòa Minh,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29257 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T3, T5 từ 19h - 21h |
Phố Định Công - P.Định Công,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29250 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 rảnh cả ngày |
Nguyễn Văn Thuận - Tam Phước,
Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
|
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29247 |
Lớp 9,
Văn,
Dạy 90 phút/buổi, T2 hoặc T6 từ 19h30 - 21h |
Phúc Lợi - Phúc Lợi,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
29245 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 20h |
KCN Mai Trung - An Tây,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29240 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T3, T4, T5 sáng 8h - 10h |
Lê Trọng Tấn - Khương Mai,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
|
960,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 336,000₫
TTT: 40%= 384,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29205 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T2,4,6 từ 16 h -17h30 |
Ngô Gia Tự- Phường 2,
Quận 10, TP.HCM |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29175 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, 5, 7 15h - 19h |
Xã Long Thượng,
H.Cần Giuộc, Long An |
|
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 300,000₫
TTT: 25%= 375,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29170 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi T3,T5 từ 14h |
Bình Mỹ - Bắc Tân Uyên,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 320,000₫
TTT: 25%= 400,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29160 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, các sáng từ 8h - 10h |
Lê Văn Hiến - Hòa Hải,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
1,200,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 20%= 240,000₫
TTT: 25%= 300,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29127 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,5,7 15h-17h |
Quách Điêu - Vĩnh Lộc A,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 330,000₫
TTT: 20%= 440,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29126 |
Lớp 7,
Văn,
Dạy 90 phút/ buổi, T2,4 từ 8h-9h30 |
Trần Quang Diệu - P 13,
Quận 3, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29121 |
Lớp 3,
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, các ngày từ 14h-16h |
Hoàng Hoa Thám - Ngọc Hà,
Q.Ba Đình, Hà Nội |
|
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 520,000₫
TTT: 25%= 650,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
29108 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,4,6 từ 14h30-16h30 |
Ngọc Hân - An Hải Tây,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 160,000₫
TTT: 25%= 200,000₫ |
Sinh Viên |
|
29101 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày từ 18h |
ĐT 70 - Thanh Liệt,
H.Thanh Trì, Hà Nội |
|
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 300,000₫
TTT: 25%= 375,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
28806 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 19h - 20h30 |
Lê Thanh Nghị- HÒa Cường Nam,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
900,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 135,000₫
TTT: 20%= 180,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29067 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, sắp xếp trừ chiều T2, sáng T5 |
Tam Trinh - Yên Sở,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 240,000₫
TTT: 25%= 300,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29035 |
Lớp lá,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 9h |
Mai Bá Hương - Lê Minh Xuân,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 15%= 300,000₫
TTT: 20%= 400,000₫ |
Sinh Viên |
|
29025 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 rảnh cả ngày |
Tân Xuân - Đông Ngạc,
Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29021 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 9h hoặc từ 13h |
Bạch Đằng - Chương Dương,
Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29016 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 17h30 - 19h30 |
Hoàng Diệu - Bình Thuận,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 15%= 150,000₫
TTT: 20%= 200,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
29006 |
Lớp 1,
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi .T3,5,7 rảnh cả ngày |
Trần Đại Nghĩa- Tân Kiên,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Sinh Viên |
|
28964 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút /buổi , học ban ngày |
Hồ Học Lãm - An Lạc,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 120,000₫
TTT: 20%= 160,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
28961 |
Lớp 7,
Văn,
Dạy 90 phút/buổi, T2,, T4, từ 14h |
Bình Mỹ - Bắc Tân Uyên,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 240,000₫
TTT: 20%= 320,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
|
28960 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 19h30 |
Hoàng Hoa Thám - Uyên Hưng,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 450,000₫
TTT: 20%= 600,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
28947 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 18h - 19h30 |
Âu Cơ - Hòa Khánh Bắc,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 210,000₫
TTT: 20%= 280,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28931 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/ buổi, T2 - T6 Bé rảnh cả ngày |
Nam Sơn - Quang Trung,
H.Thống Nhất, Đồng Nai |
|
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 15%= 600,000₫
TTT: 20%= 800,000₫ |
Giáo Viên |
|
28907 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/buổi, các trưa từ 11h30 - 13h30 |
Đại Lộ Thăng Long - An Khánh,
H.Hoài Đức, Hà Nội |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 270,000₫
TTT: 20%= 360,000₫ |
Sinh Viên |
|
28886 |
Lớp 3,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6 từ 18h - 20h |
Time City - Minh Khai,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 15%= 300,000₫
TTT: 20%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28873 |
Lớp khác,
Tin học,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 18h |
Lê Bá Trinh - Hòa Cường Bắc,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 90,000₫
TTT: 20%= 120,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28869 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi các ngày từ 18h |
Trần Hưng Đạo- P Đông Hòa,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 270,000₫
TTT: 20%= 360,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28860 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 19h - 21h |
Nguyễn Duy Trinh-Hòa Hải,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 120,000₫
TTT: 20%= 160,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28857 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh các ngày từ 17h - 21h |
Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
3,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 480,000₫
TTT: 20%= 640,000₫ |
Cử Nhân |
|
28853 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, sáng T2, 4, 6 từ 8h - 10h |
Đường DT764 - Tân Vĩnh Hiệp,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28673 |
Lớp 7,
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày từ 9h |
Phan Thanh - Thạc Gián,
Q.Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
900,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 135,000₫
TTT: 20%= 180,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28827 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 từ 19h30 |
Đường An Dương Vương - Phú Thượng,
Q.Tây Hồ, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 240,000₫
TTT: 20%= 320,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
28826 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, T5,CN từ 18h-19h |
Hoàng Quốc Việt - Nghĩa Đô,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 240,000₫
TTT: 20%= 320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28795 |
Lớp 2,
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút / buổi, chọn T2 tới CN từ 19h - 20h30 |
Lý Thái Tông - Hòa Minh,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 15%= 210,000₫
TTT: 20%= 280,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28794 |
Lớp 5,
Lớp 8,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, chọn T2 - CN Cả Ngày |
Minh Khai - Vĩnh Tuy,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 210,000₫
TTT: 20%= 280,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28725 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày từ 19h |
Minh Khai,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 360,000₫
TTT: 20%= 480,000₫ |
Giáo Viên |
|
28713 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 90 phút/buổi, chọn T2 đến T6 từ 18h - 20h |
Khu đô thị mới Linh Đàm - Hoàng Liệt,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 300,000₫
TTT: 20%= 400,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
|
28700 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi, Các tối từ 18h |
Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 270,000₫
TTT: 20%= 360,000₫ |
Cử Nhân |
|
28625 |
Lớp 3,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 18h |
Bình Giã - Thống Nhất,
Tp.Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28609 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/buổi, rảnh các ngày trừ T3, 4, 5, 7, CN từ 19h - 21h |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Cư Trinh,
Quận 1, TP.HCM |
|
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 150,000₫
TTT: 20%= 200,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28608 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, 5, 7 từ 18h30 - 20h30 |
Nguyễn Duy Trinh-Hòa Hải,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 105,000₫
TTT: 20%= 140,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28253 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/buổi, T3 - 6 từ 18h - 19h30 |
Đỗ Xuân Hợp - Phước Long B,
Quận 9, TP.HCM |
|
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 240,000₫
TTT: 20%= 320,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
28589 |
Lớp 2,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút / buổi , T3, 7 Cả Ngày |
Nguyễn Văn Thành - Chánh Phú Hòa,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
28574 |
Lớp 2,
Lớp 4,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 rảnh cả ngày |
Điện Biên Phủ - Trường An,
Tp.Huế, Huế |
|
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 210,000₫
TTT: 20%= 280,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28561 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 từ 18h - 21h |
Tân Sơn Nhì - Tân Sơn Nhì,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
|
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28246 |
Lớp 4,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, sáng các ngày từ 9h - 11h |
An Ngãi Đông - Hòa Sơn,
H.Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 75,000₫
TTT: 20%= 100,000₫ |
Sinh Viên |
|
28247 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/buổi, sáng các ngày từ 9h - 11h |
An Ngãi Đông - Hòa Sơn,
H.Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Sinh Viên |
|
28486 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi, rảnh các ngày |
Phạm Quang Ánh - An Hải Đông,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 120,000₫
TTT: 20%= 160,000₫ |
Sinh Viên |
|
28459 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút, T2,4,6 rảnh cả ngày |
Châu Văn Liêm - Thuận Phước,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
|
800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 120,000₫
TTT: 20%= 160,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28443 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Hàn,
Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 hoặc T3, 5 từ 19h - 21h |
Hoa Lan - P. 2,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
2,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 780,000₫
TTT: 35%= 910,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
28439 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, rảnh cả ngày |
Phố Thúy Lĩnh - Lĩnh Nam,
Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 300,000₫
TTT: 20%= 400,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
28391 |
Ôn Đại Học,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, các tối từ 18h |
Phố Nỷ - Trung Giã,
H.Sóc Sơn, Hà Nội |
|
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 540,000₫
TTT: 20%= 720,000₫ |
Giáo Viên |
|
28382 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/buổi, các ngày từ 18h - 21h trừ T4, T6 |
Phố Ngọc Trì - Thạch Bàn,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28337 |
Lớp 1,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/ buổi, T2,4,6 từ 19h-21h |
Tạo Lực 5 - Hòa Lợi,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
|
900,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 135,000₫
TTT: 20%= 180,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
28280 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút, các tối từ 19h - 20h |
Yến Nội 2 - Liên Mạc,
Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 15%= 180,000₫
TTT: 20%= 240,000₫ |
Sinh Viên |
|
27689 |
Lớp 2,
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng việt,
Dạy 120 phút/ buổi, các tối từ 18h-21h |
Điền xá - Quang Tiến,
H.Sóc Sơn, Hà Nội |
|
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 15%= 300,000₫
TTT: 20%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|