MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
18313 | Lớp 3, Báo bài, Các tối T3,5,7 từ 19h-20h30 | Lương Định Của, Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 700,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18312 | Lớp 6, Toán, Các tối từ 19h-20h30 | Lê Duẩn - Phương Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18311 | Lớp 10, Hóa, Tối từ 19h | Sơn Hưng - P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18310 | Lớp 10, Toán, Các tối từ 19h | Sơn Hưng - P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18309 | Lớp 2, Báo bài, T2 - T6, Từ 18h - 20h | Phạm Văn Bạch - P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18308 | Lớp 4, Lớp 6, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 từ 18h | Đường TL14 - Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18307 | Lớp 6, Báo bài, T3,5,7 từ 18h-20h | Phan Văn Trị - P.2, Quận 5, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18306 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, t3,5,7 từ 18h30 | Đường Trục - P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18305 | Lớp 11, Toán, T7, CN từ 18h | Bình Long - Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18304 | Lớp 1, Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T3,5,7 từ 18h-19h30 | Hưng Phú- P.10, Quận 8, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18303 | Lớp 3, Toán, T3,5,7 từ 17h-19h | Phạm Hùng - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18302 | Lớp 6, Toán, Lý, T2,4,6 từ 18h-20h | Lê Văn Việt - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18301 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, CN từ 19h-21h | Nguyễn Ánh Thủ - Bà Điểm, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18300 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 20h | Trường Sơn - P.15, Quận 10, TP.HCM | 2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18298 | Lớp 8, Toán, Các buổi chiều từ 14h | Giảng Võ, Q.Ba Đình, Hà Nội | 600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18297 | Lớp 1, Báo bài, Các buổi T2-T6 từ 17h30 | Dương Bá Trạc - P.1, Quận 8, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18296 | Lớp 6, Báo bài, Các tối từ 19h trừ T6,7 | Nguyễn Văn Qúa - Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18295 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Các buổi từ 15h-17h | Tam Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18294 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các sáng từ 9h | Lê Hồng Phong- P 12, Quận 10, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18292 | Lớp 10, Lý, T4 từ 14h, T5 từ 20h30 | Xô Viết Nghệ Tĩnh-P 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18291 | Lớp 7, Toán, T7,CN sau 14h | An Sinh Xã Hội - Hòa Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18290 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 17h-19h | Hồ Văn Huê -P 9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18288 | Lớp 6, Báo bài, T2,4,6 từ 18h30 | Ấp 4- Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18287 | Lớp 8, Văn, T7 tứ 18h-20h | Bà Hom - P 13, Quận 6, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18286 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3,5,T7 từ 18 h -20 h | Bà Hom - P 13, Quận 6, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18285 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 18h-20h | Bà Hom - P 13, Quận 6, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18284 | Lớp 9, Toán, T2,T4 sau 15h | Phố Tây Sơn - Thịnh Quang, Q.Đống Đa, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18283 | Lớp 1, Toán, Các tối từ 19h | Minh Khai, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18282 | Lớp 5, Báo bài, T3, T5, T7, sau 14h | Đường Số 3 - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18281 | Lớp 4, Báo bài, T2,4,6 từ 18h | Quang Trung - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18280 | Lớp 11, Toán, Hóa, Sinh, Chọn các tối từ 19h | Cách Mạng Tháng 8- P 10, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18279 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T3, T5 từ 18h | Phố Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18278 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, Tối T2,7,CN từ 18h30 | Âu Dương Lân - P.3, Quận 8, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18277 | Lớp 2, Báo bài, T2 - T6, Từ 18h - 20h | Phạm Văn Bạch - P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18275 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2,,6 từ 18h, CN | Phạm Hữu Lầu - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18274 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 từ 19h | Đường 13 - Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18273 | Lớp 9, Toán, Các tối từ 19h30 | Lê Thị Hồng Gấm- Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18271 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các sáng từ 8h | Lý Thường Kiệt - P.14, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18270 | Lớp 7, Toán, T2,6 từ 19h30-21h | Trần Thái Tông, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18269 | Lớp 7, Văn, T3,5 từ 19h30- 21h | Trần Thái Tông, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18268 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T7, CN sáng từ 8h | Kinh Dương Vương - P.13, Quận 6, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18267 | Lớp 8, Toán, T4,7 hoặc T4,CN từ 19h | Phương Mai, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18266 | Lớp 12, Tiếng Anh, T3,5 từ 18h30 | Đường số 9 - P.16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18265 | Lớp 6, Toán, Lý, T2,4,6 từ 18h30 | Làng chuyên gia, Tx.Bến Cát, Bình Dương | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18264 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T6,7,CN hoặc T3,5,7 từ 20h | Lê Văn Sỹ - P.1, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18263 | Lớp 4, Văn, Tiếng Anh, T2,4 từ 18h | Ông ích Khiêm, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18262 | Lớp 6, Lớp 8, Tiếng Anh, chọn các tối từ 19h- 21h | Tôn Đản - P.15, Quận 4, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18261 | Lớp 7, Toán, Lý, T2,4 từ 18h | Nguyễn Thượng Hiền - P.1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18260 | Lớp 5, Toán, T2,4 từ 17h | đường 18B - Bình Hưng Hoà A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18258 | Lớp 6, Báo bài, t2,3,4,5, CN từ 18h | Đề Thám - Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP.HCM | 1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18257 | Lớp 11, Toán, T4,6 từ 18h-19h30 | Kim Ngưu - Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18256 | Lớp 2, Báo bài, T3,5,6,7 từ 19h30 | Phố Tú Viên- Bồ Đề, H.Gia Lâm, Hà Nội | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18255 | Lớp 2, Báo bài, T2,4,6 từ 16h30 - 18h | Hoàng Minh Giám - P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18254 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T3,CN rãnh cả ngày | Triều Khúc, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18253 | Lớp 3, Toán, T3,t4,t6 từ 19h30 | Sơn Tây, Q.Ba Đình, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18252 | Lớp 7, Tiếng Anh, T3,t6 từ 17h30 | Bờ Kinh Trung Ương - Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18251 | Lớp 6, Toán, T3,t5 từ 19h | Lý Nam Đế - Hoàng Mã, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18249 | Lớp 1, Lớp 3, Toán, Tiếng việt, các tối từ 19h | Trung Chính - Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,920,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18248 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 từ 18h30 | Nguyễn Văn Quá - Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18247 | Lớp 1, Tiếng việt, T3,t5 từ 17h | Chung cư An Sương - Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18246 | Ôn Đại Học, Toán, Lý, Hóa, Rảnh cả ngày | Đường DN 4-2 -Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18245 | Lớp 7, Toán, Văn, Tiếng Anh, Chọn t2->t6 trừ t4 từ 17h | Nguyễn Trãi - Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18244 | Lớp 6, Toán, T2 tới T6 từ 19h-21h | Tôn Đản - P 10, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18243 | Lớp 6, Toán, T3,5 từ 18h30-20h | Quốc Hương - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18242 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 18h | Lê Thị Hồng Gấm - Hòa Cường Nam, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18241 | Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, T2,4,6 từ 18h-20h | Miếu Nổi - P 3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18240 | Lớp 10, Toán, Lý, Các tối từ 19h | Phố Khâm Thiên, Q.Đống Đa, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18239 | Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Báo bài, T2,4,6 từ 19h-21h | Bùi Văn Ba - Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18238 | Lớp 7, Báo bài, T2,4,6 từ 18h,T3,5 từ 19h30 | Nơ Trang Long - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18237 | Lớp 1, Lớp 5, Báo bài, t2, 4 từ 15h;t3,t5,CN từ 18h ; | Lê Duẩn- Tân Chính, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,300,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18235 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T4 T6 , Từ 13h - 15h | Đinh Bộ Lĩnh - P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18234 | Lớp 9, Toán, Hóa, T4, Từ 19h | Giải Phóng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18232 | Lớp 10, Toán, CN, T2, Từ 17h | Số 3 - Khu Trung Sơn, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18231 | Lớp 1, Báo bài, Luyện chữ đẹp, T2 - T6, Từ 18h - 20h | Khu Phố 4 - Phường Tam Hiệp, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18230 | Lớp 11, Tiếng Anh, Các sáng từ 8h | Nguyễn Thượng Hiền - P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,700,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18227 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2, T4, T6, Từ 19h | Lương Đình Của - Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18226 | Lớp 6, Báo bài, T2;T3;T4;T5;T6 18h đến 20h | quốc lộ 13 - P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,900,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18225 | Lớp 9, Toán, Lý, Các tối từ 17h - 19h | Cầu vượt Hòa Cần - Hòa Thọ Tây, Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18224 | Lớp 6, Báo bài, Từ T2 - T6, Từ 17h30 - 19h30 | số 5 - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18223 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T3,T5 từ 18h30, T7 từ 14h | Nguyễn Duy - P10, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18221 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Các ngày sau 14h | Phan Thanh, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18219 | Lớp 9, Toán, Lý, T6, T7 từ 17h30, CN từ 8h sáng | Lý Thường Kiệt, H.Hóc Môn, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18217 | Lớp 11, Hóa, CN, buổi sáng | Số 4 - Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18215 | Lớp 11, Toán, Các tối từ 19h | La Khê, Q.Hà Đông, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18214 | Lớp 8, Văn, T7 hoặc CN | Hồ Văn Tư - Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18212 | Lớp 6, Toán, Lý, T2, T4, Từ 20h - 21h30 | Nguyễn Hữu Thọ - Phước Kiến, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18211 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các sáng từ 8h | Lý Thường Kiệt - P.14, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18210 | Lớp 4, Lớp 8, Toán, Hóa, Báo bài, T3, T5, T7, Từ 18h30 | Hàn Hải Nguyên - P.9, Quận 11, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18208 | Lớp 5, Anh văn giao tiếp, T7, CN :15h den 16h30 | Trần Khắc Chân - P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18207 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2, t4, t6 từ 18h | Nguyễn Đình Chính - P.11, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18206 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T3, T5, T7, Từ 19h - 20h30 | Tân Hải- P.13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18205 | Lớp 7, Toán, Lý, T2,3,4 từ 17h30 | Hoa Lài - P7, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18204 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T4,6 sáng 8h-9h30 | CC. Phường 3, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18203 | Lớp 5, Báo bài, T3,5,7 từ 20h-21h30 | Bến Phú Định - P 16, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18202 | Lớp 6, Tiếng Anh, T5,CN sáng 8h | Ông Ích Khiêm -Năm Dương, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18201 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 19h-21h | Ngô Thời Nhiệm - P7, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18200 | Lớp 1, Lớp 3, Toán, Luyện chữ đẹp, các tối từ 18h-19h30 | Hoàng Đức Lương - An hải Bắc, Q.Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18198 | Lớp 9, Báo bài, T2, T4, T6 từ 13h | Cô Giang - P.2, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18197 | Lớp 4, Toán, Chọn T3,5,7 từ 18h-20h | Hồ Hải - Thanh Bình, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18196 | Lớp 8, Toán, T3,T5,T7 tối 17h30-19h30 | Đường Số 54 - P.10, Quận 6, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|