MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
18455 | Lớp 5, Toán, Văn, T5,7,CN từ 17h đến 19h | Âu Cơ - Tứ Liên, Q.Tây Hồ, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18454 | Lớp 8, Tiếng Anh, T7, CN rảnh cả ngày | Vườn Lài - An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18450 | Lớp 5, Báo bài, T2,4,6 từ 18h | Nguyễn Đình Chính - P.15, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18449 | Lớp 3, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 18h | Bến Phú Định - P.16, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18448 | Lớp 3, Báo bài, T2-T6 từ 19h | Lê Thúc Hoạch - Phú Thọ Hoà, Q.Tân Phú, TP.HCM | 3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18447 | Lớp 12, Toán, T3,7 từ 19h | CC. Phú Thạnh - P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18446 | Lớp 6, Báo bài, T2,3,5 từ 17h | Ấp Đông Lân - Bà Điểm, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18445 | Lớp 2, Toán, Chọn T2-T7 từ 17h-19h | Trung Văn - Trung văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18443 | Lớp 10, Hóa, t3,5,7 từ 17h30 | Mỹ An 7- Mỹ An, Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18442 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T3 từ 19h,CN 17h | Âu Cơ- P 10, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,100,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18441 | Lớp 8, Tiếng Anh, T7,CN học ban ngày | Tây Hòa - Phước Long, Quận 9, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18440 | Lớp 4, Tiếng Anh, T3,5 từ 18h30-20h30 | Đường 16- Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18439 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2,4 từ 18h30-20h30 | Đường 16- Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18438 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 19h-21h | Đường 185 - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18437 | Lớp 1, Tiếng việt, Tiếng Nhật, T3,4 từ 16h30-18h30 | Phan Văn Hớn - Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18436 | Lớp 1, Tiếng Anh, T7,CN sáng 8h-10h | Đường 8 - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18435 | Lớp 8, Tiếng Anh, T2,4 từ 17h30-19h30 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18434 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T2,3,7 từ 18h-20h | Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18433 | Lớp 7, Toán, Lý, T3, T5 từ 19h30 | Phú Thuận - P. Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18432 | Lớp 11, Toán, T5,7 từ 17h | Thanh Bình - Mỗ Lao, Q.Hà Đông, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18431 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 18h-20h | Lê Thị Hồng - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18429 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2, T4, T6 Từ 17h30 | Nguyễn Thị Tú - Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18428 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 từ 18h30 | Nguyễn Văn Quá - Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18427 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T3,5 từ 16h30 | Nguyễn Tiếu La - P8, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18426 | Lớp 8, Báo bài, T2, T3, T4, T5, Từ 18h30 | Lê Văn Lương - Nhơn Đức, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18425 | Lớp 12, Toán, T2,6 từ 19h | Vạn Hạnh - P 12, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18424 | Lớp 12, Hóa, T7 từ 15h đến 16h30 | Vạn Hạnh - P 12, Quận 10, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18421 | Lớp 2, Báo bài, T2,4,6 từ 18h | Nguyễn Văn Qùy - Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18419 | Lớp 7, Toán, T2,4,6 từ 18h | Hậu Lân Bà Điểm - Bà Điểm, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18417 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T2,4,6 sáng 9h | Phan Văn Trị - P.11, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18416 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, các tối từ 18h | Vĩnh Viễn-P4, Quận 10, TP.HCM | 1,700,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18413 | Lớp 5, Toán, Chọn T2,4,6,7 từ 18h-19h30 | Trần Xuân Soạn - Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18412 | Lớp 5, Báo bài, T3,5,7 từ 18h | Đường số 9-An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18411 | Lớp 9, Hóa, T7, CN sau 17h30 | Phố Đại Hành, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18409 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T3,5 từ 14h, sáng CN từ 7h | Đường số 9 - An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18408 | Lớp 7, Văn, T4, CN từ 18h | Hùng Vương - P.9, Quận 5, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18407 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T3,t5,t7 từ 18h | Đường D1 - P 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18406 | Hệ Đại học, Tiếng Anh, Các buổi T3,5,7 từ 14h | Lý Thường Kiệt - P.13, Quận 10, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18405 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T2,T4,T6 từ 18h30 | Trường Chinh - Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18404 | Lớp 3, Lớp 4, Báo bài, T3,5,7 từ 18h30 | Dương Tử Giang-P4, Quận 11, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18400 | Lớp 10, Toán, Lý, Chọn sáng T4,5,6, tối T4 -CN từ 19h | Đường 12B - P.3 , Quận 4, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18399 | Lớp 8, Toán, Lý, Chọn T2,T5,T6 từ 18h | Chuyên Dùng 9 -Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | 1,700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18398 | Lớp 12, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 18h | Vườn Lài - Phú Thọ Hoà, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18397 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2,4,6 từ 17h-19h | Trương Đăng Quế - P.1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18396 | Lớp 4, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 18h | Vũ Tông Phan - An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18395 | Lớp 9, Toán, T7, CN từ 17h-19h | Đường 2- Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18392 | Lớp 6, Toán, T2,T4,T6 từ 18h | Thống Nhất -P11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18391 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các ngày , học ban ngày | Đại Lộ Thăng Long, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18390 | Lớp 6, Lớp 9, Toán, T7,CN từ 14h | Tỉnh lộ 43- KP4 - Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18389 | Lớp 4, Lớp 7, Toán, T6,T7 Từ 19h30 | Ngưu Như - Kom Tum- Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18388 | Lớp 7, Toán, Lý, T5 từ 18h,CN sau 14h | Chung Cư Khang Nam-Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18386 | Lớp lá, Lớp 2, Vẽ, Các ngày từ 18h | Phạm Đăng Giảng - Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18385 | Lớp 9, Tiếng Anh, T2, T6 từ 17h | Lưu Xuân Tín - P10, Quận 5, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18384 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T7, CN từ 16h30 | Nguyễn Tiếu La - P8, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18383 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, T2,T4,T6 từ 16h30 | Nguyễn Tiếu La - P8, Quận 10, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18381 | Lớp 2, Báo bài, T2 ,3, 6 ,7 từ 19h30 | Phố Phú Viên- Bồ Đề, H.Gia Lâm, Hà Nội | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18379 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, T3,5 từ 18h30 | Phú Thọ Hòa -Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18377 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, T7, CN từ 19h30 | Ấp Đình - Tân Xuân, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18375 | Lớp 8, Tiếng Anh, Chọn T2->T6 18h; T7,CN 15h | Phạm Văn Hớn - Tôn Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18374 | Lớp 12, Toán, T3,6 từ 18h | TN Phú A, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18370 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2, T4, T6 từ 17h | phố Thụy Khê, Q.Tây Hồ, Hà Nội | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18369 | Lớp 6, Lớp 7, Văn, Chon t2,3,4,5 từ 19h30; t7 sau 14h | Quốc Hương - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18368 | Lớp 10, Tiếng Anh, T2,t4 từ 14h30 | Tân Vĩnh Hiệp, Tx.Tân Uyên, Bình Dương | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18366 | Lớp 3, Tiếng Anh, Báo bài, T2->t6 từ 19h | Hoàng Minh Giám - P 9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18365 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, Chọn t2,t6,t7,CN sau 12h | Quốc lộ 13 - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18364 | Lớp 6, Toán, T7 từ 13h | Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18362 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, CN,T2 sau 18h | Hậu Giang - P.12, Quận 6, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18361 | Lớp 12, Toán, T2,3,7,CN sau 14h chiều | Lê Văn Thọ - P.9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,800,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18360 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T2 đến T6 sáng từ 7h30 | Tôn Đản - P.13, Quận 4, TP.HCM | 4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18357 | Lớp 6, Toán, Lý, Chọn T2,7,CN từ 14h | Nguyễn Trãi - P.7, Quận 5, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18356 | Lớp 9, Toán, Các tối từ 19h | Nguyễn Cửu Vân - P.17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18355 | Ôn Đại Học, Hóa, Sinh, 8h sáng hoặc 16h chiều | Đường 18 - P.4, Quận 4, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18354 | Ôn Đại Học, Toán, 8h sáng hoặc 16h chiều | Đường 18 - P.4, Quận 4, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18352 | Lớp 6, Báo bài, T2,4,6 từ 19h | Điện Biên Phủ - P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18351 | Lớp 9, Văn, T 6 từ 17h30 | Đặng Nguyên Cẩn - P 13, Quận 6, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18350 | Lớp 9, Toán, Hóa, T2,4 từ 17h30 -19h30 | Đặng Nguyên Cẩn - P 13, Quận 6, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18349 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2,4,CN từ 19h30 | Nguyễn Hữu Thọ - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18347 | Lớp 1, Báo bài, T2,4,6 từ 18h-20 | Đình Nghi Xuân - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18345 | Lớp 11, Toán, Chọn T2,3,4,5,CN từ 19h-21h | CC Phú Hoàng Anh- Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18343 | Lớp 12, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 17h | Lý Tự Trọng - Thạch Thang, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18340 | Lớp 8, Tiếng Anh, Chọn T3,5,7,CN từ 18h-20h | Nguyễn Văn Công- P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18339 | Lớp 8, Văn, Tiếng Anh, T3,5 từ 19h30 | Đường Bưởi - Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18337 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 19h30-21h30 | Đường Bưởi - Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội | 1,440,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18336 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T5 , CN từ 19h | Đào Tấn - Ngọc khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18334 | Lớp 6, Báo bài, T2-T4-T6 19h-21h | Lê Tuấn Mậu - P 13, Quận 6, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18333 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2,3,5,6 sáng 8h-10h | Lưu Hữu Phước - P 15, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18332 | Lớp 12, Toán, T4,6 từ 17h30 | Miếu Bình Đông- Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18331 | Lớp 9, Báo bài, T2 tới T6 từ 19h30-21h30 | Tô Hiến Thành- P 13, Quận 10, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18328 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Chọn T2 tới T6 từ 11h30 | Trần HƯng Đạo - Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18327 | Lớp 11, Toán, Lý, T2, T4, T5, T6,từ 19h | Đường 33 - Bình An, Quận 2, TP.HCM | 1,800,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18326 | Lớp 6, Toán, Lý, Tiếng Anh, T2, T4, T6, Từ 18h - 20h | Trần Bình Trọng - P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18325 | Lớp 6, Tiếng Anh, T2,T4, T6 từ 18h30 | Hàn Hải Nguyên- P 10, Quận 11, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18323 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T3, T5, T7, Từ 19h | Quốc lộ 13 - H.Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18322 | Lớp 12, Hóa, T3-T5-T7 , 17h-19h | Gò Dầu - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18320 | Lớp 4, Lớp 5, Toán, Tiếng Anh, T2, T5, T7, Tù 18h | Khu Tái Định Cư FPT- Hòa Hải, Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18318 | Lớp 12, Hóa, Các tối từ 19h | Tôn Thất Hiệp - P.13, Quận 11, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18317 | Lớp 12, Lý, T3,5 từ 19h | Đường 144 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18316 | Lớp 10, Lý, Hóa, Các tối sau 18h | Lê Đình Thám - Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18315 | Lớp 10, Toán, Các buổi sau 18h | Lê Đình Thám - Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18314 | Lớp 10, Tiếng Anh, Các tối T3,5,7 từ 19h-20h30 | Lương Định Của, Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|