MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
10738 | Lớp 12, Toán, T7-CN sáng | Lê Trọng Tấn - Sơn Kì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10737 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 từ 18h-20h | Trần Đình Xu- Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10736 | Lớp 1, Báo bài, các ngày từ 18H-20h | Quốc lộ 13 - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10735 | Lớp 6, Toán, T3 T7: 19H-20H30 hoặc CN sáng | Lê Trọng Tấn - Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10734 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Campuchia, các ngày sau 14h | Nguyễn Chí Thanh, phường 9, Quận 5, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
10733 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, các ngày sau 14h | Nguyễn Chí Thanh, phường 9, Quận 5, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
10732 | Lớp 12, Sinh, CN từ 14h-17h | Nguyễn Thuần Hiến- P 18, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10731 | Lớp 10, Lý, T2 từ 8h sáng | An Nhơn - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10730 | Lớp 12, Tiếng Anh, T3- T7 từ 18h | Nguyễn Trãi - Bến Thành, Quận 1, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10729 | Lớp 12, Tiếng Anh, T2-T4-T6 từ 17h30 | Bùi Đình Tủy - P.24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10728 | Lớp 6, Tiếng Anh, T3-T5 từ 18h-20h | Nguyễn Xí - P 26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10727 | Lớp 7, Toán, Lý, T2-T4-t5 từ 19h30-21h | Đường số 7-Phường 7, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10726 | Lớp 5, Báo bài, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Trần Khắc Chân - Tân Định, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10725 | Lớp 8, Báo bài, T2 tới T6 từ 18h-20h | Hồ Bá Phấn - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10724 | Lớp 8, Toán, Văn, Tiếng Anh, Chọn từ T2-T7 từ 17h30-19h30 | Nguyễn Duy Trinh- Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10723 | Lớp 8, Lý, Hóa, T3-T5 từ 16h-20h | Hồ Bá Phấn - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10722 | Lớp 1, Lớp 8, Báo bài, T2 tới T6 từ 18h-20h | Man Thiện - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10721 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 14h-16h | Âu Dương Lân- P 3, Quận 8, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10719 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Tiếng việt, chọn T 2 tới T6 sau 19h | Đường 21- P 8, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10718 | Lớp 6, Báo bài, T2 tới T6 từ 19h-21h | Kha vạn Cân - Linh Tây, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10716 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 từ 18h-19h30 | Ấp 1- Hoàng Phan Thái, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10715 | Lớp 10, Lớp 11, Lớp 12, Toán, các ngày sau 13h | Tạ Quang Bửu - P 5, Quận 8, TP.HCM | 3,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10714 | Lớp 8, Tiếng Anh, T7-CN sáng | Ngô Gia Tự - P 3, Quận 10, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10713 | Lớp 9, Báo bài, T2 tới T6 từ 20h-21h30 | Lê Hồng Phong - P 4, Quận 5, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10712 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 17h30-19h | Cầm Bá Thước - P 7, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10711 | Lớp 1, Tiếng Anh, T7-CN sáng 8h-9h30 | Nguyễn Chí Thanh - P 9, Quận 5, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10709 | Lớp 7, Toán, T4 từ 16h30-18h | Trần Hữu Trang - P10, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 700,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10708 | Lớp 1, Tiếng Anh, CHọn T2 tới T7 từ 19h-20h30 | Nguyễn Chế Nghĩa P13, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10707 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 19h-20h30 | Nguyễn Chế Nghĩa P13, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10706 | Lớp 5, Tiếng Anh, T3,T5 từ 18h-19h30 | Tô Hiến Thành P14, Quận 10, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10704 | Lớp 6, Toán, Lý, Văn, T2-T4-T6 sáng 8h-10h | Nguyễn Hồng Đào - P 14, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10703 | Lớp 7, Toán, T4-T6 từ 17h30-19h | Nguyễn Thái Sơn- P 13, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10701 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các tối từ 19h-20h30 | Khu Phố Mỹ Hiệp-Thái Hòa, Tx.Tân Uyên, Bình Dương | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10698 | Lớp 8, Lý, Hóa, T7-CN từ 14h-16h | Bùi Đình Túy- P 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10697 | Lớp 1, Báo bài, T3-T5-T6 từ 17h30-19h30 | Nguyễn Lương Bằng - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10696 | Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 17h-19h | Nguyễn Tất Thành - P 13, Quận 4, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10694 | Lớp 5, Báo bài, T 2 tới T 6 từ 18h30-20h30 | Tân Kì Tân Quý - Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10693 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2-4-6, 19h-20h | Phạm Thế Hiển - P 1, Quận 8, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10691 | Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Nguyễn Văn Tạo - Hiệp Phước, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10690 | Lớp 11, Lý, Hóa, rảnh T3từ 9h , T4 T5 T6 từ 19h | Đinh Hòa - P 11, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10689 | Lớp 11, Toán, rảnh T2 - T3 - CN từ 9h - 10h30 | Đinh Hòa - P 11, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10688 | Lớp 9, Toán, rảnh T2 - T4 - T5 - T7 sau 18h | Hoàng Hoa Thám - P 12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10687 | Lớp 9, Toán, T2-T5-T7 từ 17h-18h30 | Lê Hồng Phong - P 4, Quận 5, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10686 | Hệ Đại học, Tiếng Anh, các tối từ 18h30 | Phùng Văn Cung - P4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10685 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, rảnh cả ngày | Nguyễn Văn Cừ - P. Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10683 | Lớp 3, Toán, T3 - T5 - T7 từ 15h - 16h30 | Lê Văn Sỹ - P.13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10681 | Lớp 9, Toán, T4-CN từ 18h-19h30 | Hoàng Hoa Thám - P 13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10680 | Lớp 12, Toán, T3-T5-T7 từ 17h - 19h | Nguyễn Giản Thanh- P 15, Quận 10, TP.HCM | 1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10679 | Lớp 9, Tiếng Anh, Chọn T2-T4-T6 từ 17h-18h30 | Nguyễn Thiện Thuật - P 24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10678 | Lớp 11, Hóa, T3-T7 từ 17h30.nếu T 5 từ 18h30 | Nguyễn Minh Hoàng- P 12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10677 | Lớp 6, Toán, t3,t5,t7 sáng 9h00 đến 11h00 | Ngô Đức Kế - phường Bến Ngé, Quận 1, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10675 | Lớp 10, Hóa, T6 từ 14h-16h30 | Đường 34 B -An Phú An Khánh, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10673 | Lớp 2, Báo bài, T3-T5-T7 từ 19h-21h | Đường 19 - Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10672 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T3,5,7 từ 15h-17h | Cầu Nhị Thiên Đường - P 6, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10670 | Lớp 6, Tiếng Anh, T7: 20h00-21h30 ; CN: 8h00-9h30 | Đường 47 - khối phố 8 - phường Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10669 | Lớp 11, Toán, Hóa, T2,T 5 15h30,T4,T6 sau 17h30 | Đường số 8- Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10668 | Lớp 9, Báo bài, từ t2 tới t6 từ 18h30 đến 20h30 | Phan Văn Trị - phường 10, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10667 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, t3,t5,t7 từ 19h00 đến 20h30 | Đường số 5 - phường Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10665 | Lớp 1, Đàn nhạc, T7-CN từ 19h-20h | Đường số 3- Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10663 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T3-T4-T6 từ 17h-18H30 | Tên lửa Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10660 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, chọn T2 tới T7 từ 14h-15h30 | Huỳnh Thiện Lộc - Hòa Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10659 | Lớp 4, Tiếng Anh, T2.T6 từ 18h-20h | Nguyễn Kiệm- P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10658 | Lớp 12, Tiếng Anh, T3-T7 từ 18h30 - 20h45 | Phạm văn chiêu - P 16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10657 | Lớp 9, Hóa, T7-CN sau 16h-18h | Lũy Bán Bích- Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10656 | Lớp lá, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Nguyễn An Ninh- Bến Thành, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10655 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các tối từ 19h | Đường 18- Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10654 | Lớp 6, Toán, các tối từ 6h30-8h30 | Đường TL 19 - Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10653 | Lớp 5, Tiếng Anh, t7-cn từ 9h-10h30 | Gò Dầu-Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10652 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Hàn, rảnh từ sáng tới tối | Trần Quang Khải - Tân Định, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10648 | Lớp 6, Toán, Chọn T2 tới 7 sáng từ 8h | Phan Văn Trị - P 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10647 | Lớp 6, Báo bài, các tối từ 18h-20h | Tân Hòa Đông - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10644 | Lớp 10, Tiếng Anh, T2-T4 từ 16h-18h | Đường Số 7 - P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10643 | Lớp 12, Sinh, T2 hoặc T4 từ 17h30-19h | Hậu Giang - P 12, Quận 6, TP.HCM | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10641 | Lớp 6, Toán, T3-T5 từ 21h-22h30 | Đặng Văn Ngữ - P 10, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10640 | Lớp 10, Hóa, T7-CN từ 10h30 hoặc 14h30 | Bình Lợi - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10639 | Lớp 4, Báo bài, T2,4,6 từ 18h-19h30 | Minh Phụng - P 12, Quận 11, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10637 | Lớp 9, Văn, T2-T4-T6 từ 18h30-20h | Đường 3 tháng 2 - P.14, Quận 10, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10636 | Ôn Đại Học, Tiếng Anh, rảnh các ngày ,cả ngày | Nguyễn Xuân Khoát- Tân Thành, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10634 | Ôn Đại Học, Toán, rảnh các ngày ,cả ngày | Nguyễn Xuân Khoát- Tân Thành, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10633 | Lớp 3, Văn, T2-T4 từ 17h-18h30 | Đường số 9 - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10632 | Lớp 11, Toán, Lý, T3-T5-T7 từ 18h-20h, T7 có thể dạy buổi sáng. | Đường 26 - Dân cư Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10631 | Lớp 11, Tiếng Anh, Các buổi tối từ 17h30 | Lê Văn Lương - Phước Kiển, H.Nhà Bè, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10629 | Lớp 8, Tiếng Anh, Sắp xếp T7 - CN trước 17h | Dương Đình Hội - Khu Khang Điền, Quận 9, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10628 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các ngày sáng tới trước 17h | Nguyễn Trọng Tuyển- P10, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10626 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 Từ 19h30-21h | Bạch Đằng - P.24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10625 | Lớp 11, Hóa, T3 - T5 từ 17h30 - 19h | Đường 11 - P. Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10624 | Lớp 9, Tiếng Anh, Chọn T2,4,6 sau 14h | Hương Lộ 80- Bình Hưng hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
10623 | Lớp 9, Văn, Chọn T2,4,6 sau 14h | Hương Lộ 80- Bình Hưng hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
10621 | Lớp 12, Toán, T2,4,6 từ 13h-15h | Cách Mạng Tháng 8 - P 15, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10620 | Lớp 10, Lý, T2 từ 18h-20h | Bến Văn Đồn - P 9, Quận 4, TP.HCM | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10619 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các ngày sau 12h tới 17h | Trường Chinh - P 4, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10618 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3.5.7 từ 18h-20h | Đường 5-Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10617 | Lớp 8, Báo bài, T2-T4-T6 từ 19h-21h | Đường số 7- P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10616 | Lớp 5, Lớp 7, Tiếng Anh, T2 ,4,6 từ 19h-21h | Liêu Bình Hương- Tân Thông Hội, H.Củ Chi, TP.HCM | 6,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10615 | Lớp 6, Tiếng Anh, T7- CN sáng hoặc chiều | Đường 138 - Tân phú, Quận 9, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10614 | Lớp 6, Toán, Lý, T2-T4 từ 18h-19h30 ,CN sau 14h | Đường 138 - Tân phú, Quận 9, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10613 | Lớp 12, Lý, Hóa, T3-T5-T7 từ 18h-20h | Cao Thắng - P 3, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10612 | Lớp 3, Vẽ, T7-CN sáng từ 8h | Cư xá Phú Lâm D- P 10, Quận 6, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10611 | Lớp 1, Lớp 3, Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T2-t4-T6 từ 19h-20h30 | Dân Cư Tân Tiến- Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10610 | Lớp 9, Lý, Sinh, T2 tới T6 khoảng 16h-20h30 | Đường số 4- Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|