MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
11005 | Lớp 11, Toán, T4-T6 từ 18h | Đường 882 - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
11002 | Lớp 3, Tiếng Anh, T3,T5: sau 16h ; T7: 9h | Lê Thị Hồng - P17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
11001 | Lớp 7, Lớp 9, Văn, Tiếng Anh, các ngày từ 19h-21h | Phạm Thế Hiển - P 7, Quận 8, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
11000 | Lớp 7, Lớp 9, Toán, các ngày từ 19h-21h | Phạm Thế Hiển - P 7, Quận 8, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10998 | Lớp 9, Tiếng Anh, T3-T5-T7 tứ 18h-20h,CN sau 16h | Phạm Văn Chiêu - P.14, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10997 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, các sáng từ 8h | Chợ Lớn - P 6, Quận 6, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10996 | Lớp 9, Tiếng Anh, T7 sáng,các ngày sau 18h | Cư xá Tân cảng - P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10995 | Lớp 6, Toán, Lý, sáng hoặc tối chọn T2 tới T6 | Đường D 14 B - Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10994 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Sáng từ 8h-10h chọn T2 tới T6 | CHữ Đồng Tử - P 7, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10992 | Lớp 8, Tiếng Anh, T2,T6,7 sau 18h,T5 sáng 9h,CN cả ngày | Phạm phú Thứ- P 11, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
10991 | Lớp 9, Toán, Hóa, T3-T5 từ 15 h-17h | Minh Phụng - Phường .2, Quận 11, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10989 | Lớp 7, Tiếng Anh, chọn T2-T4-T3-T5 sau 18h | Lê văn Khương - Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10988 | Lớp 7, Toán, chọn T2-T4-T3-T5 sau 18h | Lê Văn Khương-Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10987 | Lớp 7, Tiếng Anh, chọn T2-T4-T3-T5 sau 18h | Lê Văn Khương - Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10985 | Lớp 8, Tiếng Anh, các ngày sau 14h | Rạch Bùng Binh - P 3, Quận 3, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10984 | Lớp 6, Toán, Tiếng Anh, Chọn T2 tới T6 từ 18h - 20h | Đường TL 13- Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10981 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T4-CN từ 18h | Bùi Đình Túy- P.24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10978 | Lớp 11, Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T6 từ 18h30-20h30 | Vạn Kiếp - P3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10977 | Lớp 9, Lớp 11, Toán, T2-T4 từ 18h30-20h30 | Yên Thế- P 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10975 | Lớp 11, Hóa, T5 từ 18h-20h | Quốc Lộ 1 A - Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10974 | Lớp 11, Lý, T3 từ 18h-20h | Quốc Lộ 1 A - Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10973 | Lớp 11, Toán, T2,4,6 từ 18h-20h | Quốc Lộ 1 A - Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10970 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 19h-20h30 | Đất Mới - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10969 | Lớp 7, Toán, các tối sau 18h | Trung Sơn- Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10968 | Lớp 10, Toán, T3-T5 sau 17h30 | Nguyễn Duy Trinh- Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10967 | Lớp 8, Báo bài, T 2 tới T 6 từ 19h00-21h00 | Hiệp Bình - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10966 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Huỳnh Văn Bánh - P 17, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10965 | Lớp 10, Hóa, T7-CN từ 15h-16h30 | Đường số 10- Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10964 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2-T4-T6 từ 19h30-21h | Bùi Đình Túy - P 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10963 | Lớp 1, Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T3-T5 từ 19h30-21h | Trương Đăng Quế - P 1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10960 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 19h15 | Tân Hòa Đông - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10959 | Lớp 7, Toán, Lý, Văn, Sáng T2,T4,T6 từ 8h | Huỳnh Văn Nghệ - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10958 | Lớp 8, Toán, T3 từ 18h30-20h | KHu Trung Sơn- Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10957 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 sau 18h | Đường TA 13- Thới An, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10956 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 18h-20h | Lũy Bán Bích - Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10955 | Lớp 12, Lý, T3-CN sau 13h tới tối | Đường 10- Cát Lái, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10954 | Lớp 5, Toán, T3-T5 từ 19h30-21h | Nguyễn Lương Bằng - tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10953 | Lớp 1, Lớp 4, Tiếng việt, T7-CN T3-T6 từ 17h-19h | Cao Lỗ - P4, Quận 8, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10951 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T3-T5-T7 sau 18h | Phổ Quang - P 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10949 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, các tối từ 18h-20h | Bạch đằng - P 15, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10948 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, chọn T2 tới T 6 sau 18h | Nguyễn Thị Minh Khai- P 5, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10947 | Lớp 12, Hóa, các ngày sau 17h30 | Nguyễn Kiệm - P 4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10946 | Lớp 12, Lý, các tối sau 17h30 | Nguyễn Kiệm - P 4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10945 | Lớp 8, Tiếng Anh, T4.7.CN từ 14h-16h | Trịnh Lôi- Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10944 | Lớp 8, Toán, Các ngày từ 14h-16h | Trịnh Lôi- Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10943 | Lớp 7, Toán, Lý, T3-T5-T7 Từ 18h-20h | Đường 22- Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10942 | Lớp 10, Hóa, chọn T3-T5-T7 Từ 15h-16h30 | Tây Thạnh- Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10941 | Lớp 10, Lý, chọn T3-T5-T7 Từ 15h-16h30 | Tây Thạnh- Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10939 | Lớp 5, Toán, Tiếng Anh, các ngày từ 17h-19h | Nguyễn Văn Quá-Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10938 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Lê Quang Định - P 11, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10937 | Lớp 3, Báo bài, T2 tới T6 TỪ 17H-19H | Chợ Đông Thạnh - Đặng Thúc Vịnh, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10936 | Lớp 4, Tiếng Anh, T3-T5 từ 19h30-21h | Nguyễn Xí - P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10935 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, t2,t4,t6 từ 19h30 - 21h | Nguyễn Xí - P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10934 | Lớp 9, Tiếng Anh, T5 từ 18h-20h | Hồng Bàng - P 6, Quận 6, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10932 | Lớp 7, Toán, Lý, T2-T4-T6 từ 14h trước 17h | Nguyễn Đình Chính- P. 11, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10931 | Lớp 1, Tiếng Anh, Báo bài, T2-T4-T6 từ 17H-19H | Đường Thống Nhất - Bình Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10929 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T4, T7, CN từ 13h đến tối | Đường số 9 - P.11, Quận 6, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10928 | Lớp 11, Tiếng Anh, T3,T5 từ 18h | Phùng Chí Kiên - Tân Quí, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10927 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, t2,4,6 từ 18h | Phùng Chí Kiên - Tân Quí, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
10926 | Lớp 10, Văn, Tiếng Anh, T7-CN sau 17h | Gò Dầu 2- P. Tân sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10925 | Lớp 12, Lý, T7,CN Từ 15h-17h | Huỳnh Tấn Phát- Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10924 | Lớp 2, Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T6 từ 17h30-19h30 | Đường 51- Tân Quy, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10923 | Lớp 7, Toán, Lý, T2.4.6 từ 19h-21h | Ngô Gia Tự - P 2, Quận 10, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10922 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6,7 từ 18h-20h | Đường 13 - P 4, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10921 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Chọn T2,T3,T5,T6 sáng | Bạch Đằng - P2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10920 | Lớp 8, Toán, T4,6 từ 17h30.T7,CN từ 16h-18h | Huỳnh Tấn Phát, H.Nhà Bè, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10919 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, t7,CN,T5 từ 19h-21h | Phan Đình Giót- Đông Hòa, Tx.Dĩ An, Bình Dương | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10918 | Lớp 4, Báo bài, T3-T5-T6,T7 từ 17h-19h | Hà Tôn Quyền- P 15, Quận 5, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10917 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2 tới T6 từ 19h-21h | Hoàng Sa - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 1,300,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10916 | Lớp 4, Báo bài, T2 tới T6 từ 17h-19h | Đường 6- Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10915 | Lớp 10, Toán, T2 từ 17h,CN từ 14h | Đường 8- Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10913 | Lớp 10, Văn, Tiếng Anh, T7-CN sau 17h | Gò Dầu 2- P. Tân sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10912 | Lớp 9, Văn, T4-T6 từ 19h-20h30 | Phan Phú Tiên - P 10, Quận 5, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10910 | Lớp 10, Toán, T3-T7 từ 18h-20h | Tôn Thất Thuyết- P 15, Quận 4, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10908 | Lớp 8, Toán, Hóa, Các tối từ 18h-20h | PHạm Ngũ Lão- Phạm Ngũ lão, Quận 1, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10907 | Lớp 7, Báo bài, T7,CN từ 15h-17hh | Đỗ Xuân Hợp - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10906 | Lớp 10, Hóa, T2 từ 13h.T7,CN cả ngày | Đường 21- Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10905 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T3,7,CN từ 18h30-20h30 | Trần Bình Trọng - P 1, Quận 5, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10904 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 19h-21h | Đặng Chất - P 2, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10902 | Lớp 6, Báo bài, T2 tới T 6 sau 14h tới tối | Đường số 4 A - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10901 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các tối từ 18h30-20h | Ông Ích Khiêm - P 14, Quận 11, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10900 | Lớp 11, Tiếng Anh, T3-T5 từ 18h,CN sáng,T7 15h | Phan văn Hân - P 17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
10898 | Lớp 6, Toán, Văn, Tiếng Anh, T3-T5-T6 hoặc T7 từ 19h30 | Âu Cơ - P 14, Quận 11, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10897 | Lớp 9, Tiếng Anh, T4-T6 từ 17h-19h | Khu Phố 4- Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10895 | Lớp 6, Toán, T2-T4-T6 từ 16h30 | Hoàng Diêu - P 10, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10894 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Anh văn giao tiếp, các tối từ 19h30-21h | Đường 6- Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10893 | Lớp 6, Tiếng Anh, Chọn T2,4,6 từ 19h30-21h | Nguyễn Hữu Thọ- Phước Kiểng, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
10891 | Lớp 11, Tiếng Anh, T4-T6 từ 19h-21h | Nguyễn Đình Chiểu-P ĐaKao, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10888 | Lớp 6, Văn, T2-T4 từ 18h-19h30 | Khu Phố 4-Huỳnh Tấn Phát-P Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
10887 | Lớp 12, Toán, các ngày sau 18h | Dương Văn Dương- Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
10886 | Lớp 8, Hóa, T6 từ 18h-20h ,T 7sau 15h | Trần Quang Diệu - P 9, Quận 3, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10884 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 19h30 - | Duyên Hồng - P 1, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
10883 | Lớp 11, Tiếng Anh, T3-T5 từ 18h30 -20h30 | Đường 14- P 11, Quận 6, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
10880 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Anh văn giao tiếp, T5 hoặc T7 sau 17h30 | ẤP 5A - xã bình hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10878 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3-T5 từ 18h-20h | Hậu Giang- P 5, Quận 6, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10875 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 18h-20h | Phạm Hữu Lầu - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10873 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Hàn, các ngày từ 14h-16h | Trần Hưng Đạo- Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10872 | Lớp 6, Báo bài, T3-T5-T7 từ 18h-20h | Đường 3 tháng 2- P 10, Quận 10, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
10870 | Lớp 7, Tiếng Anh, T4-T5 từ 15h-16h30 | Trần Văn Ơn- Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
10869 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, Chọn T2,4,6 từ 8h sáng | Lê Đức Thọ - P 16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|