MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
15042 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các ngày từ 18h-19h30 | Lê Đình Cẩn- Tỉnh Lộ 10, Q.Bình Tân, TP.HCM | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
15041 | Lớp 3, Tiếng Anh, T7,CN sáng 9h-10h30 | Lê Văn Sỹ - P 14, Quận 3, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15040 | Lớp 5, Báo bài, rãnh cả ngày | Khu Hưng Thái 2 - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15038 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, Các ngày từ 15h-17h | Trung Hòa - Nhân CHính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15037 | Lớp 2, Tiếng Anh, T2,4,6 rãnh cả ngày | Trần Văn Danh - P 13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15035 | Lớp 2, Báo bài, rãnh cả ngày | Phan HUy THực - Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15034 | Lớp lá, Tiếng Anh, T2 tới T6 từ 10h-11h30 | Võ Văn Kiệt - P 5, Quận 5, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
15033 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, các ngày từ 19h30-21h | Nguyễn Cư Trinh, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15031 | Lớp 12, Tiếng Anh, T7,CN rãnh cả ngày | Tôn Dật Tiên - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15030 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Các ngày từ 15h-17h | Đất Mới - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15029 | Lớp 11, Lý, rãnh cả ngày | Nguyễn Văn Đậu - P 5, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15028 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các sáng từ 9h-11h | Thoại Ngọc Hầu- Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15026 | Lớp 9, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 13h-15h | Quốc Lộ 50 - Bình HƯng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15025 | Lớp 6, Văn, các ngày từ 14h | CMT 8 - P 11, Quận 3, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15024 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, các ngày từ 14h-15h30 | CMT 8 - P 11, Quận 3, TP.HCM | 2,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15023 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các sáng từ 9h-11h | Đoàn văn Bơ - P 9, Quận 4, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15022 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3,T5,T7 từ 19h30 | Quang Trung - P14, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15021 | Lớp 5, Tiếng Anh, rãnh cả ngày | Nguyễn Thị Thập - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15020 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, rãnh cả ngày | Bình Trị Đông - Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,000,000₫ 6 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15019 | Lớp 12, Toán, các ngày sau 15h | Tôn Thất Tùng - Khương Thượng, Q.Đống Đa, Hà Nội | 1,360,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15018 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Pháp, sáng từ 9h -10h30 | Nguyễn Trung Trực - P 5, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
15017 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, các sáng từ 9h | Hậu Giang - P 9, Quận 6, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15016 | Lớp 9, Toán, các ngày từ 14h-15h30 | Xô Viết Nghệ Tĩnh - P 26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
15015 | Lớp 3, Lớp 4, Tiếng Anh, các tối từ 18h30 | Thành Thái - P.13, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
15014 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T3,5,7 từ 11h=>13h | Cư xá Phú Lâm - P.12, Quận 6, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15013 | Lớp 7, Tiếng Anh, sáng từ 9h=>11h | Ngõ Vĩnh Trung - Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15011 | Lớp 3, Tiếng Anh, Các tối từ 18h=>20h | Đường Nam Hòa - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15010 | Lớp 1, Tiếng Anh, rảnh các ngày ,cả ngày | Lê Quang Đạo- Phường Mỹ Đình, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15009 | Lớp 3, Toán, các sáng 9h -11h,hoặc 15h | Chung Cư Ngọc Phương- P 19, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15006 | Lớp 3, Luyện chữ đẹp, rảnh các ngày ,cả ngày | Triều Khúc, H.Thanh Trì, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15005 | Lớp 8, Toán, T2,4,6 sáng từ 8h45=>10h15 | Đường số 3 - P.Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15004 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T7, CN từ 18h=>20h | Xô Viết Nghệ Tĩnh - P.21, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15003 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, các ngày sau 14h,trừ T5,7 | Nguyễn Khánh Toàn, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15001 | Lớp 8, Toán, các ngày từ 18h -20h | Đường 11 - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14998 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2->T6 từ 8h sáng | Mã Lò - Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
14995 | Lớp 4, Tiếng Anh, T3,5 sáng 8h-10h | Ngách 24 - Trần Quốc Hoàng, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
14994 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 sáng hoặc chiều 15h | Xô Viết Nghệ Tĩnh- P 21, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14992 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các ngày từ 11h | Đường 10 B - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14991 | Lớp 6, Đàn nhạc, T7 sáng,CN chiều | Tạ Hiên - Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14990 | Lớp 6, Tiếng Anh, Chọn T2,4,6 từ 18h30 | Tạ Hiên - Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14987 | Lớp 8, Tiếng Anh, T7,CN sáng 7h | Đường 9 - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14986 | Lớp 5, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3,5,7 sáng hoặc tối | Phạm Đăng Giảng- Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14985 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, các ngày sau 14h | KP Đông - Vĩnh Phú, Tx.Thuận An, Bình Dương | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14984 | Lớp 2, Tiếng Anh, các ngày sau 14h | KP Đông - Vĩnh Phú, Tx.Thuận An, Bình Dương | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14982 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, rãnh cả ngày | Đường 38 - Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
14981 | Lớp 5, Lớp 9, Tiếng Anh, rảnh cả ngày | Phạm Thế Hiển - P 7, Quận 8, TP.HCM | 2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14980 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, rãnh cả ngày | Phạm Thế Hiển - P 7, Quận 8, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14979 | Lớp lá, Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các tối từ 17h-19h | Bà Hom - P 13, Quận 6, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14978 | Lớp 8, Văn, các sáng 8h | Tổ 11 cũ - Phúc Lợi, Q.Long Biên, Hà Nội | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14977 | Lớp 1, Lớp 4, Toán, Tiếng việt, rãnh cả ngày | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Duy Trinh, Quận 1, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14976 | Lớp 11, Văn, T2 từ 17h30, t3 sắp xếp | Đỗ Xuân Hợp - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14975 | Lớp 3, Lớp 8, Anh văn giao tiếp, Chọn T2 tới T7 sáng 9h | Bình Tiên - P 7, Quận 6, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14974 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, sáng 9h hoặc 15h | Trần Duy HƯng- Tung Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14972 | Lớp 8, Lớp 12, Tiếng Anh, T2,t4,t6 từ 17h30 | Chung cư Ehome 2, Quận 9, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14971 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2,T4,T6 từ 18h30 | Vũ Tùng - P 2, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14969 | Lớp 3, Toán, T2 ,T4,T6 từ 18h | Chung cư Hà Đô - P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14968 | Lớp 7, Toán, Tiếng Anh, rãnh cả ngày | Đường 41 - P 16, Quận 8, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14967 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 sau 14h | Phạm Hữu Lầu - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14966 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các ngày từ 19h | Đường 70 - Tây Mỗ, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14965 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Chọn T2->t6 từ 18h30 | Chung cư An Khang - An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14964 | Lớp 7, Toán, rãnh cả ngày | Đường 30 - Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14963 | Lớp 6, Báo bài, các ngày từ 17h-19h | Nguyễn Văn Của - P.13, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14962 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2,4,6 sáng 9h30 | Trần Thanh Mại - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
14961 | Lớp 4, Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T3,5,7 từ 18h-20h | Ấp Trung Chánh 2-Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
14960 | Lớp 4, Tiếng việt, các ngày từ 19h | Chung Cư Mỹ Phước - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14959 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T3,5 từ 16h30=>18h | Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
14958 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các ngày sau 15h | Trần Xuân Soạn - -Tân HƯng, Quận 7, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14956 | Lớp 12, Toán, Sáng T2,4,6 từ 8h30 | Lũy Bán Bích, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14952 | Ôn Đại Học, Toán, các tối sau 18h30 | Khu Phố 2 - Trung Mỹ tây, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
14950 | Lớp lá, Tiếng Anh, T2 tới T6 từ 17h-19h | Lê Đức Thọ - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14949 | Lớp 9, Toán, T2,4 từ 14h-15h30 | Đường 12 - P11, Quận 6, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14948 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2,4,6 sáng 9h-11h | Đường 9 - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14947 | Lớp 12, Toán, rảnh các ngày ,cả ngày | Đinh Tiên Hoàng - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
14944 | Lớp 11, Hóa, Sắp xếp | Số 9 - P.16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14943 | Lớp 11, Lý, Sắp xếp | Số 9 - P.16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14940 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, các ngày từ 17h-19h | Dạ Nam - P 3, Quận 8, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
14939 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, rảnh các ngày ,cả ngày | Phú Mỹ Hưng - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14938 | Lớp 4, Đàn nhạc, các ngày từ 15h- 16h | Trần Hưng Đạo - Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
14936 | Lớp 2, Lớp 4, Tiếng Anh, T3 ,T5 cả ngày | Vô Đướng Kiệt - Hoàng Văn Thái, Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14934 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, các tối từ 18h | Tỉnh Lộ 10 - Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14933 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, rãnh cả ngày | Chung Cư Thăng Long Nuber One, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14931 | Lớp 7, Toán, rãnh cả ngày | Khu Đô Thị Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14930 | Lớp 7, Toán, Lý, Văn, rãnh cả ngày | Bùi Văn Hòa - Long Bình Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
14929 | Lớp 5, Lớp 7, Báo bài, rãnh cả ngày | Chợ Đầu Mối Bình Điền, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14928 | Lớp 11, Hóa, rãnh cả ngày | Phan Xích Long- P 1, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
14927 | Lớp 11, Lý, rãnh cả ngày | Phan Xích Long- P 1, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
14926 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 sáng 8h-9h30 hoặc từ 15h30 | Điện Biên Phủ -P 7, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14925 | Lớp 6, Toán, các tối từ 18h-19h30 | Thạnh Hòa B- An Thạnh, Tx.Thuận An, Bình Dương | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14924 | Lớp 10, Toán, T2,T4,T6 từ 19h | Đường 8 - KDC Trung Sơn, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
14923 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các sáng từ 7h | Tân Sơn Hòa - P 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14921 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T5;T7 từ 19h | Đỗ Bí - Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
14920 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, rãnh cả ngày | Ngô Tất Tố - P.21, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14919 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2;T4;T6 từ 19h | Đỗ Bí - Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
14918 | Lớp 9, Toán, Hóa, T2;T4;T6 từ 16H | Phạm Thế Hiển - P4, Quận 8, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14917 | Lớp 11, Toán, T2;T4 từ 17h | Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14916 | Lớp 1, Tiếng Anh, rảnh cả ngày | Cần Kinh - KP4 - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
14914 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các sáng 9h hoặc chiều 15h | Khu Khang Điền - Vành Đai 2 - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 2,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14913 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, T2;T4;T6 từ 18h30 | Lê Thánh Tôn - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14912 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T2;T4;T6 từ 19h | Trần Phú - P7, Quận 5, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
14911 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2;T4;T6 từ 17g30 | Dương Bá Trạc - P1, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|