MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
15307 | Lớp 9, Văn, rảnh cả ngày | Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15306 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, rảnh cả ngày | Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15303 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2,5 từ 20h | Bến Vân Đồn - P 1, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15302 | Lớp 9, Tiếng Anh, T3,5,7 sau 16h | Trần hưng Đạo - P 7, Quận 5, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15301 | Lớp 7, Tiếng Nhật, T3.5 sau 14h | Trần Khắc Chân - P 9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
15300 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, các tối từ 18h | Nguyễn Oanh - P 15, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
15299 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, các sáng từ 8h-10h | Trần Cao Vân, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng | 800,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15298 | Lớp 2, Lớp 4, Toán, Tiếng việt, sáng 8h-10h | Chân cầu Rạch Đĩa, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15297 | Lớp 9, Tiếng Anh, rảnh cả ngày, các ngày | Đường 10 - phường 8, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15296 | Lớp 7, Tiếng Anh, T2,3,4,5,6 từ 17h-19h | Bùi Đình Túy - phường 24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15295 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, tối 19h-21h | Bến Vân Đồn - phường 1, Quận 4, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15294 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, Tối T2,4,6, 2 tiếng/ buổi | Song Hành - Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15293 | Lớp 1, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 19h15 | Đào Tấn - P 5, Quận 5, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15292 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Hàn, Từ t2->t7 sáng 8h | Quang Trung, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 3,600,000₫ 6 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15291 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T7 từ 9h-11h | Phan Huy Ích - P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15289 | Lớp 8, Toán, từ 17h-18h30 | Nguyễn Chính-Tân Mai, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15286 | Lớp 6, Tiếng Anh, rảnh cả ngày | Nguyễn Oanh-P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15283 | Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 tới T6 sáng 9h-10h30 | Nguyễn Oanh - p 6, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15281 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, t2,4,6 từ 19h | Âu Cơ-P.9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15277 | Lớp 6, Toán, Lý, Báo bài, các ngày từ 15h-16h30 | Lê Quốc Hưng - P 12, Quận 4, TP.HCM | 3,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15275 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, các sáng từ 8h-10h | Cách Mạng Tháng 8, Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 700,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15274 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Chủ nhật từ 16h30 | Tạ Quang Bửu-P4, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15272 | Lớp 3, Tiếng Anh, rảnh cả ngày | Trần Quang Diệu-P.14, Quận 3, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15270 | Lớp 7, Toán, Lý, T2,4,6 sáng 9h hoặc 15h-17h | Hồng Bàng-P.12, Quận 6, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15269 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, t2,t4 từ 13h30-15h | Nguyễn Hữu Thọ - Tân Quý Đông, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15268 | Lớp 7, Toán, Lý, T2-T4-T6 từ 18h-19h30 | 14- An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15267 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T2,4,6 buổi sáng | Trần Trọng Cung- Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15266 | Lớp 12, Hóa, rảnh cả ngày | Trần Xuân Soạn-P.Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15265 | Lớp 12, Lý, rảnh cả ngày | Trần Xuân Soạn-P.Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15263 | Lớp 6, Lớp 11, Tiếng Anh, 9h-11h | Nguyễn Trọng Lội - P4, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15261 | Lớp 9, Lý, T3,T5 sáng 8h-9h30 | Trần Quốc Thảo - P7, Quận 3, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15260 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, từ 17h30-19h30 | Nguyễn Huệ - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15259 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, từ 14h-16h | Nguyễn Huệ - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15257 | Lớp 6, Toán, T2,4,6 từ 18h30 | Phan Văn Hớn- Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15256 | Lớp 7, Toán, Lý, Tiếng Anh, Sắp xếp | Nguyễn Văn Thoại - Phước Mỹ, Q.Sơn Trà, Đà Nẵng | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15254 | Lớp 1, Tiếng Anh, Sắp xếp | CC Hoàng Anh Gia Gia -Hàm Nghi, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15253 | Lớp 11, Hóa, học ban ngày | Nguyễn Thị Minh Khai- Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
15252 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2,t4 từ 18h->20h | Trần Phú - P.9, Quận 5, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15251 | Lớp 11, Toán, học ban ngày | Nguyễn Thị Minh Khai- Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15250 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, 8h các sáng | N2 - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15249 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T2.4.6 sáng 9h-10h30 | Đường 79 - Tân Quy, Quận 7, TP.HCM | 2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
15248 | Lớp 12, Toán, T2,4,6 từ 18h | Đường 2 tháng 9, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15247 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, các ngày từ 17h-19h | Vườn Lài- An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15246 | Lớp 4, Toán, các tối từ 17h | Đường 6 -Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15244 | Lớp 6, Báo bài, T2 tới T6 từ 19h-20h30 | Nguyễn Thị Huỳnh - P 8, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15243 | Lớp 7, Lớp 8, Toán, Lý, T3,5,7 từ 18h-19h30 | Thiên Phước - P 9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15242 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T7,CN rãnh cả ngày | Hồ văn Huê - P 9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15241 | Lớp 9, Tiếng Anh, rãnh cả ngày | Trường Sa- P 17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15240 | Lớp 8, Toán, T3,6 từ 14h-16h | Hàn Thuyên, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15239 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, Các ngày từ 15h | Tân Mai, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15238 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Các ngày từ 15h | Chung cư Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15237 | Lớp 10, Tiếng Anh, rảnh cả ngày | Võ Văn Kiệt - Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15236 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, Các ngày từ 17h30 | Lê Văn Lương - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15235 | Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Các ngày từ 18h | Đường 48 - P 16, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15234 | Lớp 7, Toán, Lý, Tiếng Anh, Các ngày; ban ngày | Chung cư Phúc Yên 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15233 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Các ngày; ban ngày | Chung cư Phúc Yên 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15232 | Lớp 4, Đàn nhạc, T2,4,6 từ 20h15-21h15 | Chung cư TDH Phước Bình- Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15231 | Lớp 4, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 18h30-20h | Chung cư TDH Phước Bình- Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15228 | Lớp 6, Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, các sáng từ 8h-10h | Đại Lộ Bình Dương -Hiệp Thành, Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15227 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2,4,6 sáng 9h-11h | Đường 9 - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15226 | Lớp 8, Hóa, Các chiều sau 14h | Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15224 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, các tối từ 18h | Đặng Văn Bi - Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15223 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các tối từ 19h-21h | Nguyễn Thị Minh Khai - P 5, Quận 3, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15220 | Lớp 4, Tiếng Anh, T5,7 từ 18h-20h | Bùi Minh Trực - P 5, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15219 | Lớp 2, Báo bài, T2,4,6 sáng 9h-11h | Võ Văn Tần - P 5, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15218 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, rãnh cả ngày | Đường 18 B- Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15217 | Lớp 4, Tiếng Anh, rãnh cả ngày | Nguyễn Kiệm - P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15216 | Lớp 3, Toán, T2,6 sáng 9h | Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15214 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T5,7 từ 19h-21h | Phố Ngọc Trì - Thạch Bàn, Q.Long Biên, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15213 | Lớp 8, Toán, các tối từ 17h30-19h30 | Lê Văn Sỹ - P 13, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15212 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, rãnh cả ngày | Tô Hiệu- Hòa Phú, Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15209 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, rãnh cả ngày | Đường 8B - Khu Trung Sơn - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15208 | Lớp 9, Lớp 11, Tiếng Anh, T3,5,7 rãnh cả ngày | Đa Phước - Chợ Phú Lạc, H.Bình Chánh, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15207 | Lớp 10, Tiếng Anh, T7 từ 19h30.CN từ 16h | Phạm văn Chí - P 4, Quận 6, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15206 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T3,T5,T7 từ 17h -19h | Bình Đông - P15, Quận 8, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15205 | Lớp 12, Sinh, các ngày chiều hoặc tối | Đường 29 - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15204 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T3,5,7 rãnh cả ngày | Đa Phước - Chợ Phú Lạc, H.Bình Chánh, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
15202 | Lớp 12, Hóa, T2,CN từ 18h | Nơ Trang Long - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15201 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, các ngày từ 16h-17h30 | Đường 9- Him Lam Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15200 | Lớp 12, Tiếng Anh, rãnh cả ngày | Trần Đại Nghĩa- Ấp 2 Tân Nhựt, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15199 | Lớp 11, Toán, các ngày từ 13h | Đặng Thai Mai, Q.Tây Hồ, Hà Nội | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
15198 | Lớp 3, Lớp 5, Toán, T4,T7 cả ngày | Bộ Lao, Q.Hà Đông, Hà Nội | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15197 | Lớp 6, Báo bài, các tối từ 18h30-20h30 | Đường 8 - Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15195 | Lớp 1, Tiếng việt, T2->T6 sáng | Lê Văn Lương - Phước Kiểng, H.Nhà Bè, TP.HCM | 3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15194 | Lớp 10, Văn, CN sáng 8h-9h30 | Đường 6- Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15192 | Lớp 12, Hóa, rãnh cả ngày | Trần Đại Nghĩa- Ấp 2 Tân Nhựt, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15190 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 18h-20h | Huỳnh Văn Bánh - P 13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15187 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2,6 rãnh từ 11h=>14h | Ngô Quyền - P6, Quận 10, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15186 | Lớp 6, Toán, Lý, T2=>T6, rãnh cả ngày | Đường 1 - Phạm Văn Chiêu - P9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15185 | Lớp 10, Hóa, Tiếng Anh, rãnh cả ngày | Trịnh Quang - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
15184 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, rãnh cả ngày | Lương Định Của - An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15183 | Lớp 7, Toán, rãnh cả ngày | Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,360,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
15182 | Lớp 8, Toán, Hóa, T2,6 từ 20h đến 21h30 | Hoàng Văn Thụ - Ngõ Gốc Đề, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15181 | Lớp 2, Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 sáng 9h-11h | Hồ Biểu Chánh -P 11, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15180 | Lớp 7, Lý, Chiều sau 14h | Bắc Đẩu, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 350,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
15179 | Lớp 9, Lý, Buổi sáng các ngày | Lốc B2 - P.5 - Chung Cư Giai Việt, Quận 8, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
15178 | Lớp 9, Văn, T4,7,CN sáng từ 8h30 => 10h30 | Đội Cung, Quận 11, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15176 | Lớp 2, Lớp 3, Tiếng Anh, T2 tới T6 từ 15h-16h30 | Đường Trục - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
15175 | Lớp 6, Lớp 7, Tiếng Anh, Báo bài, T2 tới T6 từ 14h30-16h30 | Huỳnh Khương An- P 5, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
15174 | Lớp 2, Lớp 4, Toán, Tiếng việt, rãnh cả ngày | Nguyễn Văn Linh- Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 2,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|