MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
18980 | Lớp năng khiếu, Tiếng Trung, Các ngày từ 18h | Ngô Quyền - P 6, Quận 5, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18979 | Lớp 9, Báo bài, t2 t4 t6 từ 18h | Khu Tên Lửa - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18977 | Lớp 8, Báo bài, T2 t4 t5 15h30;T6,T7, từ 17h | Vườn Lài - An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18976 | Lớp 12, Lý, T3,T4 từ 18h | Cách mạng T8 - P.7, Q.Tân Bình, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18975 | Lớp 9, Toán, các ngày sau 14h | Chiến Lược - Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18974 | Ôn Đại Học, Toán, các tối sau 17h | Đường 11- Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18973 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T3.5 từ 19h-21h | Đê La Thành, Q.Đống Đa, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18970 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2 tới T5 từ 18h | Nguyễn Hữu Dật, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18968 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2 tới T5 từ 19h30 | Lê Đức Thọ - Mỹ Đình 2, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18967 | Lớp 6, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 17h30 | Trần Xuân Lê, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng | 700,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18966 | Lớp 11, Lớp 12, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 20h | Âu Dương Lân - P 3, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18964 | Lớp 2, Tiếng Anh, T7,CN sáng 9h | Hà Huy Giáp - Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18963 | Lớp 8, Toán, T2,3,6 sáng 8h-9h30 | Chung Cư Bầu Cát 2- P 10, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18962 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 18h | Phan Châu Trinh - Phước Ninh, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18961 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 18h | Nguyễn Tuyển - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18960 | Lớp 12, Tiếng Anh, T7,18h , CN sáng 8h | Tây Hòa - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18958 | Lớp 10, Toán, T4,6 từ 18h-20h | Dương bá Trạc - P 2, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18957 | Lớp 10, Lý, Hóa, T3,5 từ 18h30-20h30 | Nguyễn Khoái - P 2, Quận 4, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18955 | Lớp 6, Báo bài, T2->t6 từ 18h tới 19h30 | Lê Hồng Phong - Phú Hòa, Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18954 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2, T4, T6, Từ 19h-21h | Trương Định - Tân Mai, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 960,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18953 | Lớp 7, Báo bài, T3, T6, Từ 18h -20h | Quốc lộ 1K - Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18952 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T3, T5, T7, Từ 18h | Phan Văn Trị - P.2, Quận 5, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18951 | Lớp 6, Toán, Chọn T4 sau 18h; T7,CN từ 15h | Trường Chinh - Hoàng Văn Thái, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18950 | Lớp 6, Toán, Lý, Tiếng Anh, Các ngày từ 20h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18949 | Lớp 6, Toán, Lý, T2, T4, Từ 18h | Trường Sa - P.12, Quận 3, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18948 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, T2-T4-T6 Từ 17h30 | Cây Trâm - Phường 9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18947 | Lớp 8, Toán, Các tối từ 18h-20h | Ngã Tư Trôi - Đường 32, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1,440,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18946 | Lớp 4, Báo bài, T2 -T4 -T6 Từ 18h | Phạm Văn Bạch - Phường 12, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18945 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, Chọn các tối trừ T2 Từ 19h | P. Cầu Diễn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18944 | Lớp 7, Toán, T7,CN Từ 17h-19h | Ba Đình - Phường 9, Quận 8, TP.HCM | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18942 | Lớp lá, Lớp 2, Toán, Tiếng việt, Các tối từ 19h30-21h | Phố Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18941 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 Từ 17h | Trần Quốc Hoàn - Phường 4, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18940 | Lớp 6, Báo bài, Các tối T2-T6 từ 18h-20h | Gò Dưa - Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18939 | Lớp 11, Tiếng Anh, T2- T4 từ 15h | Nguyễn Thị Kiếu - Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18938 | Lớp 2, Báo bài, Các tối từ 17h-19h | Lê Lai - P.4, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18936 | Lớp 1, Tiếng việt, T2-T4-T6 Từ 19h | Phạm Hùng - Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18935 | Lớp 3, Tiếng Anh, Chọn các tối từ T2 -T5, Từ 17h30 | Dương Đình Hội - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18934 | Lớp 6, Toán, T2,T7 từ 19h30 | Giáp Nhất, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18932 | Lớp 11, Toán, Lý, T3, T6, Từ 7h30 sáng-9h30 | Huỳnh Tinh Của - P.8, Quận 3, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18931 | Lớp 8, Báo bài, T2 tới T6 từ 18h-20h | Bà Huyện Thanh Quan - P 6, Quận 3, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18930 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T3,5,7 từ 15h-17h | Tạ Quang Bửu - P 5, Quận 8, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18926 | Lớp 6, Báo bài, Các tối CN-T5 từ 19h | Hoàng Diệu, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,200,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18925 | Lớp 4, Lớp 6, Báo bài, Các chiều T2-T6 từ 17h30 | Nguyễn Trãi - Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 1,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18924 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T3,5,7 từ 20h-21h30 | Khu Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
18922 | Lớp 4, Tiếng Anh, Các chiều T7-CN từ 16h-17h30 | Lê Đại Hành - P.11, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18921 | Lớp 11, Lý, T4 Từ 18h - 19h30 | Đường 19- Phường Bình An, Quận 2, TP.HCM | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18919 | Lớp 8, Toán, Lý, T3, T5, T7 19h - 20h30 | Tạ Quang Bửu - Phường 4, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
18917 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, T3 - T5 18h30-20h00 | Phạm Hùng - Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18916 | Lớp 6, Toán, Lý, Các tối từ 19h | CC Lạc Long Quân - P.5, Quận 11, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18914 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, Các tối T2,4,6 từ 18h30 | Nguyễn Hoàng - An Phú An Khánh, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18911 | Lớp 11, Toán, Hóa, Chọn T3.5.7 từ 18h30-20h30 | Âu Dương Lân - P 3, Quận 8, TP.HCM | 1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18909 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Rãnh cả ngày | Lê Văn Quới - Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18908 | Lớp 1, Tiếng việt, Các chiều T7,CN từ 14h-16h | Nguyễn Hữu Thọ - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18907 | Lớp 3, Toán, Các tối từ 19h | Dương Quảng Hàm F5, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18906 | Lớp 9, Toán, Chiều T6 từ 15h -16h30 | Ngõ Thịnh Hào 1 - Tôn Đức Thắng, Q.Đống Đa, Hà Nội | 600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18905 | Lớp 10, Lý, T4 từ 19h-21h | Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18903 | Lớp 11, Hóa, T3,5 từ 18h | Lê Văn Sỹ - P12, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18902 | Lớp 11, Toán, T2,4 từ 18h | Lê Văn Sỹ - P12, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18900 | Lớp 6, Tiếng Anh, T5,7 từ 15h-17h | Cống Quỳnh- Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18899 | Lớp 3, Báo bài, Luyện chữ đẹp, T2,4,6 từ 18h đến 19h30 | Đường D1 - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18898 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2,4 từ 19h30 | Lạc Long Quân - P9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18897 | Lớp 7, Toán, Văn, Chọn T2,3,5 từ 18h30 | Tân Kỳ Tân Quý - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18896 | Lớp 6, Toán, T2,4,6 từ 17h | Đông Lân - Bà Điểm, H.Hóc Môn, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18895 | Lớp 6, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 17h | Đông Lân - Bà Điểm, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18892 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3,T5 từ 18h | Đường số 494 - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18891 | Lớp 12, Toán, T3,5,7 từ 18h30 | Nguyễn Hới - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18888 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 19h đến 21h | Đường Tây Lân - Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18887 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Chọn T2-T6 từ 13h - 17h chiều | Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18886 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 8h sáng | Ngô Chí Lan - Thuận Phước, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18885 | Lớp 10, Toán, Các ngày từ 18h30 | Mai Động, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18884 | Lớp 6, Toán, T3 17h, T7 9h đến 10h30 | Khu Nam Hòa - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18883 | Lớp 8, Toán, T4,6 từ 16h đến 17h30 | Điện Biên Phủ -P15, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18881 | Lớp 10, Toán, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 18h-19h30 | Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP.HCM | 6,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18880 | Lớp 6, Báo bài, T2,4,6,7 từ 17h30-19h30 | Cư Xá Đô Thành - P 4, Quận 3, TP.HCM | 2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
18879 | Lớp 10, Hóa, T7 từ 19h-21h | Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18878 | Lớp 10, Lý, T4 từ 19h-21h | Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18877 | Lớp 6, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 18h-20h | Quốc Lộ 13 - P 26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18875 | Lớp 9, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 18h | Tổ 7 - Khuê Mỹ, Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18874 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 18h | Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18873 | Lớp 4, Lớp 8, Báo bài, T2,4,6 từ 18h-21h | Đường số 6-Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18872 | Ôn Đại Học, Địa, T 7 từ 17h30 | Đinh Tiên Hoàng - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18871 | Ôn Đại Học, Sử, T 5 từ 17h30 | Đinh Tiên Hoàng - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18870 | Ôn Đại Học, Văn, T3 từ 17h30 | Đinh Tiên Hoàng - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
18869 | Lớp 10, Toán, Các tối từ 19h | Phạm Văn Nghị - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
18868 | Lớp 11, Hóa, T2,4 , Từ 18h | Man Thiện - Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
18867 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2, T4, Từ 19h30 - 21h30 | Mộ Lao, Q.Hà Đông, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18866 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2 ,T3, T5, T7, Từ 18h-20h | Hồ Văn Huê - P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
18865 | Lớp 6, Toán, Văn, Các ngày T2 - T6, Từ 18h | Phúc Tân, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1,440,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18862 | Lớp 2, Báo bài, T2, T4, T6, Từ 19h | Huy Cận, Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 600,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18861 | Lớp 10, Hóa, T3, T5, T7, Từ 19h | Hậu Giang - P.11, Quận 6, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18860 | Lớp 7, Báo bài, Các tối từ 18h - 20h | Đường số 109 - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18859 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T2, T4, T6, Chọn trong khoảng từ 9h - 16h | Lê Duẩn - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
18858 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 - T6 Từ 17h | Phạm Hùng - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18857 | Lớp 3, Tiếng Anh, chọn T3,5,7,cn từ 18h | Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18855 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 17h30 | Nguyễn Tri Phương - P 4, Quận 10, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18854 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Các tối từ 19h | Lê Duẩn, Q.Đống Đa, Hà Nội | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
18853 | Lớp 4, Toán, Các tối từ 19h | Lê Duẩn, Q.Đống Đa, Hà Nội | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18851 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các ngày từ 16h-17h30 | Nguyễn Biểu- P 1, Quận 5, TP.HCM | 2,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
18850 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T3- T5 - T7, từ 18h | Lê Văn Sỹ-P.12, Quận 3, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
18849 | Lớp 7, Toán, T3,5,7 từ 18h30 | Huỳnh Văn Bánh - P14, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|