MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
19958 | Lớp 6, Toán, Chọn T2 - T7 Từ 17h | Cầu Xây - P .Tân Phú, Quận 9, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19957 | Lớp 8, Toán, Lý, T2,4 từ 17h30 | Tôn Thất Thuyết - P 1, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19956 | Lớp 10, Tiếng Anh, Các ngày từ 17h-19h, trừ T5,CN | Phùng Khoang 2 - Trung Vân, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19955 | Lớp 9, Văn, T5,7 từ 14 h | Chung Cư An Lạc- An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19954 | Lớp 11, Lý, CN sáng từ 9h30-11h30 | Khu Tên Lửa - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
19952 | Lớp 8, Văn, T3, T6 từ 17h30 - 19h30 | Ngọc Lâm, Q.Long Biên, Hà Nội | 3,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19950 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T2,4 từ 19h-20h30 | Lưu Nhữ Học - P11, Quận 5, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19949 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, T7 hoặc CN từ 18h | Bình Long - Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19948 | Lớp 8, Tiếng Anh, T2,T4,T6 từ 17h30 | Đường Số 54 - P.10, Quận 6, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19947 | Lớp 12, Toán, Lý, Tối T2,6 từ 19h | Cao Thắng - P12, Quận 10, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19943 | Lớp 12, Tiếng Anh, T7,CN từ 15h- 17h | Đặng Văn Bi - Bình Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19941 | Lớp 6, Báo bài, T2,4,6 từ 18h-20h | Lê Văn Sĩ - P12, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19940 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2-T5 từ 19h-20h30 | Hồ Hòa - Tân Phong, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 2,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19938 | Lớp 8, Lý, Hóa, T3,5 sáng từ 8h | Dương Bá Trạc - P1, Quận 8, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
19937 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Các tối từ 19h30 | Bùi Minh Trực - P6, Quận 8, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19936 | Ôn Đại Học, Sinh, Chọn từ T2-T7 rảnh cả ngày | Trương Đăng Quế - P 1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19935 | Ôn Đại Học, Toán, Chọn từ T2-T7 rảnh cả ngày | Trương Đăng Quế - P 1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19934 | Ôn Đại Học, Hóa, Từ T2-T7 rảnh cả ngày | Trương Đăng Quế - P 1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19933 | Lớp 6, Tiếng Anh, T4,6 từ 18h | Mỹ Đình, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19932 | Lớp 1, Tiếng Anh, T3,5 từ 19h-20h30 | Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19931 | Lớp 8, Toán, T2,4,6 từ 18h30 - 20h | Quang Trung - P14, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
19930 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T7,CN rảnh cả ngày | Vành đai 3 - Đại Kim, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19926 | Lớp 12, Tiếng Anh, T7,CN từ 14h-15h30 | Lưu Hữu Phước - P 15, Quận 8, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
19925 | Lớp 4, Tiếng Anh, T7,CN sáng 7h30-10h30 | Lê Văn Linh, Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19924 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 18h-20h | Thích Quảng Đức - P 5, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
19923 | Lớp năng khiếu, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 14h,T2,4,6 19h30 | Trường Chinh - P 14, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19921 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2 tới CN sau 19h | Trần Đăng Ninh, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,920,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19920 | Lớp 11, Hóa, T4,CN từ 18h | Đặng Văn Bi - Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
19917 | Lớp 8, Văn, T7,CN từ 14h | Nguyễn Oanh - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19914 | Lớp 8, Toán, T3,5 17h30, T7 13h -15h | Nguyễn Thị Tần - P 2, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19913 | Lớp 10, Toán, T4 19h,T7 sau 14h30,CN rãnh | Nguyễn Tư Nghiêm - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
19912 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3,T5,CN từ 19h-20h30 | Nguyễn Văn Thủ - Đakao, Quận 1, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
19911 | Lớp 11, Tiếng Anh, T2,4 từ 14h-16h | Nguyễn Văn Cừ, Q.Long Biên, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19910 | Lớp 6, Toán, T2,t4 từ 19h | Cư Xá Thanh Đa - P 27, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
19909 | Lớp 5, Toán, T7 ,CN từ 7h - 9h | Nguyễn Trãi - Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19906 | Lớp 8, Toán, Lý, T2,4 từ 17h30 | Tôn Thất Thuyết - P 1, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19905 | Lớp 8, Tiếng Anh, Các tối từ 19h | Hoa Bằng - Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 600,000₫ 1 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19904 | Lớp 9, Văn, Các tối từ 19h | Hoàng Hoa Thám - Ngọc Hà, Q.Ba Đình, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19903 | Lớp 9, Toán, Các tối trong tuần từ 19h | Hoàng Hoa Thám - Ngọc Hà, Q.Ba Đình, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19902 | Lớp 9, Tiếng Anh, T3.5 từ 18h-20h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19901 | Lớp 6, Lý, T3,5 sáng từ 8h30 | Phạm Phú Thứ - Hải Châu 1, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19899 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 18h | Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19896 | Lớp 7, Toán, Lý, T3,5,7 từ 18h | Đào Trí - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19894 | Lớp 5, Tiếng Anh, Chọn T2,6 từ 17h30 | Khâm Thiên, Q.Đống Đa, Hà Nội | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19893 | Lớp 8, Lý, Hóa, T4,5 từ 18h-20h | Nơ Trang Long - P7, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19892 | Lớp 7, Toán, Lý, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 19h30-21h30 | Chung cư Phúc Yên 2- Phan Huy Ích, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19890 | Lớp 9, Báo bài, T2, T4, T6 từ 15h-17h | Cô Giang - P.2, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19889 | Lớp 2, Báo bài, T2 -> t6 từ 19h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19888 | Lớp 11, Lý, T4,T6 từ 18h | Trường Chinh - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19887 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, T3,t5,t7 từ 19h | BìnhThành - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19886 | Lớp 8, Tiếng Anh, T2,4,6 từ 18h-20h | Liên Khu 4-5 - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19885 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T3,t5,t7 từ 10h sáng | Trịnh Đình Trọng - Hòa Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19883 | Lớp 1, Lớp 2, Báo bài, T2 - T6, Từ 17h30 - 19h30 | Bình Đường 1 - An Bình, Tx.Dĩ An, Bình Dương | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19882 | Lớp 9, Lý, Hóa, T3, T5, Từ 15h - 17h | Phạm Văn Đồng - Cố Huế 1, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 960,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19880 | Lớp 11, Toán, T3 từ 18h | Phố Đội Cấn, Q.Ba Đình, Hà Nội | 480,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19879 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Chọn T2,T4,T6: 18h30 | Võ Văn Kiệt - Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19878 | Lớp 7, Văn, T3 từ 17h15 | Học Lạc - P 14, Quận 5, TP.HCM | 700,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19877 | Lớp 9, Tiếng Anh, CN sáng 8h-10h30 | Giải Phóng, Q.Đống Đa, Hà Nội | 1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19876 | Lớp 7, Văn, Báo bài, T5,T7,CN từ 14h | Ngô Đức Kế - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19875 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2, 4, 6 Từ 18h30 -20h30 | Đường 46 - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19874 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3,T5,CN: 19H-20H30 | Nguyễn Văn Thủ - Đakao, Quận 1, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19872 | Lớp 7, Toán, T7,CN rãnh cả ngày | Phạm Thế Hiển - P6, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
19871 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 tới T6 19h-21h | Nguyễn Chí Thanh, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | 1,200,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19870 | Lớp 12, Lý, T6: 18h15-20h; T7: 10h-11h30 | Lê Văn Sỹ - P12, Quận 3, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19869 | Lớp 5, Tiếng Anh, T2,T4,T6: từ 17h | Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19868 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T2 - T4 -T6, 7 sáng 9h-10h30 | Trần Khánh Dư - Tân Định, Quận 1, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19867 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T2 đến T6, 20h-21h30 | Bạch Đằng - P2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 5,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19866 | Lớp 12, Tiếng Anh, T3,T5,T7 từ 18h-20h | Gần Trường Nông Lâm -Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19864 | Lớp 6, Toán, Lý, T2,T4,T5: 18H | Đường 3/2 - P12, Quận 10, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
19862 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T2,T4: 14h30 | Bạch Đằng - P24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19860 | Lớp 3, Báo bài, T2,T4,T6: 17h | Nguyễn Chí Thanh nối dài - P16, Quận 11, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19859 | Lớp 2, Báo bài, T2,T4,T6: 17h-18h30 | Cách Mạng Tháng Tám - P6, Quận 3, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19858 | Lớp 1, Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2,T3,T4,T5,T6: 19h30-21h | Trần Văn Dư - P13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 3,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19857 | Lớp 1, Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T3,T5: 18h-20h | Khu phố An Hòa - Hòa Lợi, Tx.Bến Cát, Bình Dương | 1,100,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19856 | Lớp 8, Hóa, T5 sáng 9h | Lý Thường Kiệt - P15, Quận 11, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19855 | Lớp 8, Toán, T2 sáng 9h; T6,T7 sáng 8h | Lý Thường Kiệt - P15, Quận 11, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19854 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, T3,T5,T7: từ 18h | Hoàng Quốc Việt - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19853 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2-T5: 18h | Phạm Thế Hiển - P4, Quận 8, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19851 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, Các tối từ 19h30 | Nguyễn Hữu Thọ - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19850 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, T3,4,5,6 từ 19h | Nguyễn Văn Đừng - P6, Quận 5, TP.HCM | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19849 | Lớp 5, Văn, Chọn T3,5,6 từ 19h-20h30 | Nguyễn Văn Nguyễn - Tân Định, Quận 1, TP.HCM | 2,000,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19847 | Lớp 7, Tiếng Anh, T2,4,6 sau 16h | Nguyễn Lương Bằng- Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19846 | Lớp 9, Tiếng Anh, Chọn T2,4,6 từ 19h-21h | Trần Văn Đang - P 9, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19845 | Lớp 7, Toán, Lý, CHọn T2,3,4,5 từ 18h-19h30 | Nguyễn Lương Bằng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19844 | Lớp 6, Báo bài, T3,5,7 từ 20h-22h | Đoàn Văn Bơ- P 16, Quận 4, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19843 | Lớp 1, Báo bài, Luyện chữ đẹp, Các tối từ 18h | Lê Định Quản - Cát Lái, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19842 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, T7,CN sáng 8h30 - 9h30 | Hồ Bá Phấn - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19841 | Lớp 9, Báo bài, T2 tới T6 từ 19h30-21h30 | Tô Hiến Thành- P 13, Quận 10, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19840 | Lớp 11, Lý, Hóa, Chọn T2 từ 14h, T3,T5, CN chiều | Trần Quốc Toản - An Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19839 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Các tối từ 19h | Phạm Văn Thuận - Tân Mai, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
19838 | Lớp 12, Lý, T2,T6 từ 17h30-19h | Đại Lộ 2 -Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
19836 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2- T6 sáng 9h30 - 11h30 | Quang Trung - P10, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19835 | Lớp 8, Toán, t3,t5: 18H30-20H30 | Quang Trung - P 10, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
19834 | Lớp 8, Toán, Lý, T2,4 từ 17h30 | Tôn Thất Thuyết - P 1, Quận 4, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
19832 | Lớp 8, Lý, Hóa, Các tối từ 19h | Hoa Bằng - Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Cử Nhân |
|
|
19831 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Các ngày từ 16H30-18H | Đường 35 - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19830 | Ôn Đại Học, Lý, Hóa, Chọn T2,4,6,CN từ 18h-20h | Đường TL15 - Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | 1,700,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
19829 | Lớp 6, Toán, Lý, T3,5,7 từ 19h-21h | Huỳnh Tấn Phát - Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
19828 | Lớp 11, Toán, T4,6 cn tối từ 19h | Lê Văn Lương - La Khê, Q.Hà Đông, Hà Nội | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
19827 | Lớp 5, Luyện chữ đẹp, T7,CN từ 13h và chọn buổi tối từ 18h | Lê Đức Thọ - P.16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|