MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
6882 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Sắp xếp các tối từ 17h30 | Lý Chiến Thắng-P 8, Quận 3, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6881 | Lớp 2, Lớp 4, Báo bài, Sắp xếp các tối từ 19h30 | Chung Cư Ngô Quyền-P 9, Quận 5, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6880 | Lớp 4, Lớp 6, Toán, T7 chiều-CN sáng | Nguyễn Thị Tần-P 2, Quận 8, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6879 | Lớp năng khiếu, Tin học, Sắp xếp T3,5,7 Lúc 9h hoặc 14h | Lê trọng tấn - P.Tây thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
6878 | Lớp 7, Báo bài, Sắp xếp các tối từ 18h | Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6877 | Lớp 6, Tiếng Anh, Sắp xếp các tối từ 18h | Đường số 3-P 11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 650,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6876 | Lớp 6, Toán, Lý, Sắp xếp các tối từ 18h | Đường số 3-P 11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6875 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 17h30-19h | Quang Trung -P 11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6874 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 17h30-19h30 | Lý Thường Kiệt- P 6, Q.Tân Bình, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6873 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Các tối sau 19h | Độc Lập-Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6872 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, T3-T5-T7 từ 18h-19h30 | Phạm hữu lầu, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
6871 | Lớp 1, Lớp 2, Báo bài, T2-T3-T4-T5 từ 18h-20h | Nguyễn Thông -P 9, Quận 3, TP.HCM | 1,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6870 | Lớp 9, Lý, T3 hoặc T6 từ 17h | Bình Lợi -Phường 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6869 | Lớp 6, Toán, Lý, T2-T6-T7 từ 18h-20h | Đoàn Văn Bơ- phường 16, Quận 4, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
6868 | Lớp 7, Toán, Lý, Sắp xếp T2 tới T6 từ 19h30-21h | Hưng Vượng 2-Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6867 | Lớp 2, Lớp 3, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 19h30 | Bế văn cấm-Tân kiểng, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6866 | Lớp 2, Lớp 3, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 19h30 | Bế Văn Cấm- Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6865 | Lớp 5, Báo bài, T3-T5-T7 từ 19h-21h | Hoàng Văn Thụ, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6864 | Lớp 2, Báo bài, Sắp xếp các tối | Quốc lộ 1 A-Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,300,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6863 | Lớp 7, Báo bài, T2 tới T6 từ 19h-21h | Dương Bá Trạc, Quận 8, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6862 | Tiếng Anh, Tất cả buổi sáng từ 7h-9h | Nguyễn Lương Bằng-Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 3,000,000₫ 7 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6861 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3-T5 từ 18h-19h30 | Đường 1 A- P. Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6860 | Lớp 5, Báo bài, Sắp xếp các tối từ 17h | Phú Định-Phường 16, Quận 8, TP.HCM | 1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6859 | Lớp 7, Toán, Lý, Văn, Sắp xếp các tối | Đặng Chất-Phường 2, Quận 8, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6858 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Sắp xếp các tối | Nguyễn Xiển-Long Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
6857 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 từ 17h30-19h30 | Cầm Bá Thước- phường 7, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6856 | Lớp 11, Hóa, CN từ 10h-11h30 | Xã Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6855 | Lớp 12, Lý, T7-CN từ 10h-12h | Bùi thị xuân-phường 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6854 | Lớp 6, Báo bài, sáng sắp xếp | Tỉnh lộ 10-Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6853 | Lớp 3, Tiếng Anh, T7-CN sáng hoặc chiều-T5 tối | Đỗ Đức Dục-Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6852 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 sau 14h tới 19 h | Đường số 4-P 16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6851 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ Sau 17h | Đình An Tài-P 7, Quận 8, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6850 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Lý Phục Man-Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6849 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Sắp xếp các tối | Huỳnh Tấn Phát - Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6848 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, Sắp xếp các tối | Ngã 3 Vòng-Cầu lớn, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
6847 | Lớp 2, Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 18-20h | Bến xe quận 8-Bình Hưng, Quận 8, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6846 | Lớp 5, Lớp 7, Tiếng Anh, Sắp xếp T2 tới CN tối | Ngã tư MK-Cảng Tây Nam, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6845 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Sắp xếp các ngày từ 14h-16h | Bà Huyện Thanh Quan-P 9, Quận 3, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6844 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2-T3-T4-T6 | Bùi Đình Túy-P24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,300,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
6843 | Lớp 1, Lớp 2, Tiếng Pháp, T3-T5 từ 18h-19h30 | Chung cư Lê Thành, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6842 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2-T3-T4-T6 tối-CN sáng | Đường 22-P 11, Quận 6, TP.HCM | 1,300,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6841 | Lớp 5, Báo bài, Sắp xếp các tối từ 19h | Trinh Quang Nghị, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6840 | Lớp 8, Báo bài, T2 tới T5 sau 19h | Xóm Bến Củi-P 11, Quận 8, TP.HCM | 1,300,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6839 | Lớp 6, Toán, Lý, T3-T5 từ 18h | Hoàng Diệu- P 6, Quận 4, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6838 | Lớp 8, Toán, Báo bài, Sắp xếp các tối | Nguyễn Cảnh Chân-Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6837 | Lớp 6, Báo bài, T2-T3-T4-T5 sau 18h | Sư vạn Hạnh-P 3, Quận 10, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6836 | Lớp 9, Toán, Lý, Sắp xếp các tối | Nguyễn Kiệm-P 4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6835 | Lớp 9, Văn, T4-T6 từ 17h | Ấp An Phú-An Sơn, Tx.Thuận An, Bình Dương | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6834 | Lớp 9, Tiếng Anh, T2 từ 15h-T5 tử 13h | Ấp An Phú-An Sơn, Tx.Thuận An, Bình Dương | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6833 | Lớp 5, Báo bài, Sắp xếp các tối sau 17h | HT 17-Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6832 | Lớp 1, Toán, Báo bài, T2 tới T6 từ 17h-19h | Hồ Bá Phấn-Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,300,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6831 | Lớp 8, Toán, Lý, Sắp xếp các tối | Bùi Hữu Nghĩa-P 7, Quận 5, TP.HCM | 2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6830 | Lớp 9, Tiếng Anh, T5 18h-T7 từ 16h | Phạm Văn Chiêu-P 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6829 | Lớp 1, Báo bài, T2-T4-T6 từ 17h-19 h | Cộng Hòa-Phường 12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6828 | Lớp 5, Báo bài, Sắp xếp các tối | Lê Văn Khương-Đông Thạnh, H.Hóc Môn, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6827 | Lớp 2, Báo bài, T2 tới T5 từ 18h | Trường Sa-Phường 13, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6826 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, Sắp xếp các tối từ 19h | Bùi Hữu Nghĩa-P 2, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 5,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6825 | Lớp 12, Toán, sắp xếp các tối từ 18h-20h | Nguyễn Văn Quỳ-Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6824 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2-T5-T7 tối | Nguyễn Xiển-Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6823 | Lớp 7, Báo bài, T2-T3-T4-T5 từ 19h | Huỳnh Khương Ninh-ĐaKao, Quận 1, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6822 | Lớp 5, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Sắp xếp các tối | Trần Xuân Soạn-Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6821 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3-T5 từ 18h-20h | Đường 53-Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6820 | Lớp 6, Báo bài, T2,4,6 từ 19h30-T3,5 từ 18h | D 2-Phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6819 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T3-T5 hoặc T6 từ 18h-20h | Lê Trọng Tấn-Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6818 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Sắp xếp các tối từ 18-19h30 | Lê Đình Quân-Cát Lái, Quận 2, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6817 | Lớp 6, Báo bài, sáng 8h-10h ,trừ T3 | Hẻm 18-Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6816 | Lớp 4, Báo bài, Sắp xếp các tối | D 2-Phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6815 | Lớp 10, Lý, T3-T5 từ 17h30-19h | Thành Thái-Phường 14, Quận 10, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6814 | Lớp 12, Lý, T7-CN | Nguyễn Cửu Đàm - Phường Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
6813 | Lớp 7, Tiếng Anh, T3-T5 từ 19h-21h | Gò Ô Môi - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6812 | Lớp 3, Báo bài, T7-CN từ 18h-20h | Huỳnh Tấn Phát- P Phú Xuân, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
6811 | Lớp 12, Vẽ, T2-T4-T6 từ 19h-20h30 | Hoàng Diệu 2-Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6810 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 18-20 h | Hẻm 181-Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6809 | Lớp 11, Toán, Sắp xếp các tối từ 18h-20h | Lý Chiến Thắng-Phường 7, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6808 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 tối-T7 Sáng | Lý Chiến Thắng-Phường 7, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6807 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Sắp xếp các tối từ 19h | Tân Kỳ Tân Quý- Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6806 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Sắp xếp cả ngày | Nghĩa Phát-Phường 6, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
6805 | Lớp 8, Toán, Sắp xếp các buổi tối | Xô Viết Nghệ Tĩnh- P21, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
6804 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Sắp xếp sáng hoặc chiều | Chánh Nghĩa-Thủ Dầu Một, Tx.Dĩ An, Bình Dương | 10,000,000₫ 7 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6803 | Lớp khác, Tin học, các ngày từ 14h30 | Lý Long Tường-Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6802 | Lớp 6, Toán, Lý, Văn, Tiếng Anh, Sắp xếp các tối | Vườn Lài - An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6801 | Lớp 6, Báo bài, Sắp xếp các tối | Nguyễn Thị Minh Khai-Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6800 | Lớp 7, Báo bài, T2-T4-T6-T7 tối | Đường số 8-Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,100,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6799 | Lớp lá, Luyện chữ đẹp, T3-T5-T7 sau 17h | Đường Phú Thuận-P Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6798 | Ôn Đại Học, Hóa, Sắp xếp các tối từ 18h-21h | Lã Xuân Oai - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
6797 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 tối | Đường 11--Phường 11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6796 | Lớp 7, Toán, Lý, Văn, Sắp xếp các tối(1b/1,5h) | Bùi Đình Túy-Phường 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,100,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6795 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Campuchia, T5 tới CN cả ngày | Bùi Đình Túy-P 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
6794 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, Sắp xếp từ T2-T6 tối | Dương Quảng Hàm -Phường 5, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6793 | Lớp 12, Tiếng Anh, T5-T7 từ 18h30-20h30 | Dương Quảng Hàm -Phường 5, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6792 | Lớp 11, Toán, Hóa, T2-T4-T6 từ 19h -21h | Đường 55A- Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6791 | Lớp 11, Tiếng Anh, T2-T4 sáng từ 8h-10h | Ba Đình-Phường 8, Quận 8, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6790 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 19h30 -21h | Bạch Vân-Phường 5, Quận 5, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6789 | Lớp 1, Luyện chữ đẹp, Sắp xếp các tối 18h | Đường sin cô-bình trị đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
6788 | Lớp 3, Tiếng Anh, Sắp Xếp các tối | Công nghiệp linh trung 2 - Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6787 | Lớp 3, Báo bài, Sắp xếp các tối | công nghiệp linh trung 2 - Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,100,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6786 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, Sắp xếp các tối | Hẻm 219, Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6785 | Lớp 11, Văn, Tiếng Anh, T2-T6-CN từ 18-20 h | Đường Thống Nhất-phường 16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6784 | Lớp 7, Tiếng Anh, T3-t5-T6-T7 hoặc CN | Nguyễn Kiệm-P 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
6783 | Lớp 7, Toán, Lý, Sắp xếp các tối | Văn Chung -P 13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|