MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
9426 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, rảnh các ngày | Trần BÌnh Trọng - P 1, Quận 5, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9425 | Lớp 10, Hóa, T2-T4-T6 từ 18h hoặc T 7 ban ngày | Lê Văn Sỹ - P 1, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9424 | Lớp 10, Lý, T2-T4-T6 từ 18h hoặc T 7 ban ngày | Lê Văn Sỹ - P 1, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9423 | Lớp 10, Toán, T2-T4-T6 từ 18h hoặc T 7 ban ngày | Lê Văn Sỹ - P 1, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9422 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2-T4-T6 sau 19h30 | Đường 79 - P.Tân Quy, Quận 7, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9420 | Lớp 8, Báo bài, T2 tới T 6 từ 19h30 - 21h30 | Huỳnh Văn Nghệ- P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9419 | Lớp 6, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Nguyễn Hữu Dật - Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9418 | Lớp 2, Lớp 4, Lớp 6, Báo bài, T2 tới T 6 từ 17h30 - 19h30 | Đặng Văn Bi - Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9417 | Lớp 6, Lớp 9, Tiếng Anh, các ngày từ 18h | Lạc Long Quân - P 9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,100,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9414 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T2-T4-T6 từ 18h | Ỷ Lan- Hiệp Tân, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9413 | Lớp 7, Toán, Lý, các sáng từ 9h-11h | Phan Văn Trị- P 11, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9412 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Lạc Long Quân - P 9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9410 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T 6 từ 19h-21h | Hà Huy Giáp - Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9409 | Lớp 5, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, rảnh các ngày | Tố Hữu- Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9408 | Lớp 8, Lý, Hóa, T6 từ 9h-11h | Nguyễn Thượng Hiền - P 5, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 500,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9407 | Lớp 8, Tiếng Anh, rảnh các ngày | QL 13 - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 4,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9406 | Lớp 8, Vẽ, rảnh các ngày | QL 13 - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9405 | Lớp 7, Lớp 11, Toán, các ngày từ 14h-16h | Tăng Thắng - P Tân Bình, Tx.Dĩ An, Bình Dương | 1,100,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9404 | Lớp 10, Tiếng Anh, các ngày từ 19h | Lê Văn Thọ - P 9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9403 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, các ngày từ 19h | Lê Văn Thọ - P 9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9402 | Lớp 2, Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 19h | Lê Văn Thọ - P 9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9401 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T3-T5-T7 từ 18h-19h30 | Lã Xuân Oai - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9400 | Lớp 12, Tiếng Anh, T2-T4 hoặc T 5 từ 18h | Phan Đình Phùng - P 15, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9399 | Lớp 11, Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T 6 từ 18h30-20h30 | Vạn Kiếp - P3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9397 | Lớp 10, Tiếng Anh, sắp xếp phụ huynh | Nguyễn Huy Lượng - P 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9396 | Lớp 8, Báo bài, các ngày từ 18h-20h | Đỗ Xuân Hợp- Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9395 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T3-T5 - T 7 từ 17h30-19h30 | Hương Lộ 2- Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9394 | Lớp 2, Tiếng việt, các sáng từ 7h30-9h30 | Nguyễn Ư Dĩ - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9393 | Lớp 2, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Anh văn giao tiếp, T2-T4-T6 từ 17h30-19h30 | Thích Quảng Đức - P 5, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9391 | Lớp 2, Báo bài, T3-T5- T7 từ 17h - 19h | Điện Biên Phủ - P 4, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9390 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, rảnh các ngày | Đường 475 - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9389 | Lớp 12, Tiếng Anh, rảnh các ngày sau 17h | Đường 494 - Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9388 | Lớp 9, Toán, rảnh các tối từ 18h | Hoàng Hoa Thám - P 5, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9387 | Lớp 9, Toán, T3-T5 từ 18h30 - 20h30 | Lâm Văn Bền - Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9385 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, các tối từ 18h-20h | Tạ Quang Bửu - P 5, Quận 8, TP.HCM | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9383 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, rảnh cả ngày | Lạc Long Quân - P 10, Quận 11, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9381 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2 tới T 6 từ 19h30-21h | Lê Văn Lương - Tân Quy, Quận 7, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9380 | Lớp 5, Tiếng Anh, T2-T4-T6 từ 17h -19h | Đường Lô Tư,Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9378 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, rảnh các ngày | TL 43 - Bình CHiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9377 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 18h- 20h | Ngô Đức Kế - P 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9376 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, rảnh các ngày | Đặng Văn Bi - Bình Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9375 | Lớp 6, Toán, Tiếng Anh, rảnh các ngày | Khu Phố 1- Tam Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9374 | Lớp 10, Toán, T2-T4 từ 18h-19h30 | Bình Lợi - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9373 | Lớp 10, Lý, T3 từ 18h-20h | Bình Lợi - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9371 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các ngày từ 14 h tới tối | Lam Sơn - P 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9370 | Lớp 2, Lớp 4, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Nguyễn Khoái - P 2, Quận 4, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9369 | Lớp 12, Toán, rảnh các tối từ 19h-21h | Thụy Khuê - Tây Hồ, Q.Tây Hồ, Hà Nội | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9368 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 19h-20h30 | Triệu Quang Phục - P 10, Quận 5, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9367 | Lớp 4, Báo bài, T2-T4-T6 từ 17h-19h | Sư Vạn Hạnh- P 12, Quận 10, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9366 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, các ngày từ 17h30-19h30 | Xã An Phú Tây- Nguyễn Văn Linh, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9365 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, rảnh các ngày | Xã An Phú Tây- Nguyễn Văn Linh, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9364 | Lớp 4, Tiếng việt, T2 tới T6 từ 9h-11h | Nguyễn Văn Linh- Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9363 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 tới T 6 từ 18h-19h30 | Khu Ven Sông- Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9362 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 8h-10h sáng | Lê Quang Định- P 1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9361 | Lớp 11, Toán, các tối từ 19h30 | Chu Văn An - P 26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9360 | Lớp 11, Sinh, rảnh các ngày | Lê Văn Lương- Phước Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9359 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T3-T6 từ 9h-11h | Đường 11- Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9358 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, rảnh các ngày | Đường Số 1- Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 4,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9357 | Lớp 6, Lớp 9, Toán, Sắp Xếp Phụ Huynh | Huỳnh Văn Nghệ - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9356 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 14h - 16h | Lê Văn Sỹ - P 13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9355 | Lớp 7, Lớp 9, Tiếng Anh, T3-T5 T7 từ 19h-21h | Chung Cư Tây Thạnh-Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9354 | Lớp 7, Toán, T2 tới T 6 sau 15h | Chung Cư Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9353 | Lớp 9, Tiếng Anh, T2-T4-T5-T6 từ 19h-21h | Trần Xuân Soạn- Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9351 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T5 từ 18h-20h | Chung cư hoàng anh-phước kiểng, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9350 | Lớp 4, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2-T4-T6-CN từ 18h30-20h30 | Hương Lộ 2- Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9349 | Lớp 7, Toán, Lý, Văn, các ngày từ 17h30-19h30 | Đường 16- Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9348 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, rảnh các ngày | Chung Cư Thảo Điền - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9347 | Lớp 7, Báo bài, T2 tới T7 từ 18h-20h | Phạm Thế Hiển - P 1, Quận 8, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9345 | Lớp 10, Văn, rảnh các ngày | Bùi Thị Xuân - P 1, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9344 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, các sáng từ 9h - 11h | Lê Văn Quới- Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9343 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 17h-19h | Nguyễn Hữu Cảnh- P 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9342 | Lớp 8, Tiếng Anh, T3-T5 -T7 từ 17h-19h | QL 13- Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9339 | Lớp 8, Toán, Lý, Hóa, T2 tới T 6 từ 18h-19h30 | Bùi Hữu Diên- An Lạc A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 3,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9338 | Lớp 8, Văn, T7-CN từ 9h-10h30 | Tú Xương - P 7, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9337 | Lớp 9, Hóa, T7 từ 9h30 | Đường 11- P 11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9335 | Lớp 10, Toán, T3-T5 từ 17h-18h30 | Dương Đình Hội- Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9334 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2 tới T 6 từ 15h-16h30 | Thảo Điền- Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 2,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9333 | Lớp 12, Hóa, T2-T6 sau 14h tới tối | Xô Viết Nghệ Tĩnh - P 24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9332 | Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Nguyễn Văn Tạo - Hiệp Phước, Quận 7, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9331 | Lớp 6, Toán, Lý, T2-T4-T6 từ 9h- 11h hoặc 16h-18h | Đường 970 - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9327 | Lớp 4, Tiếng Anh, T7- CN từ 9h-11h | Lê Đức Thọ- P 15, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9326 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 10h-11h30 | Trần Trọng Cung- Tân Đông Thuận, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9325 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, rảnh các ngày | QL 1 A - Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9324 | Lớp 1, Toán, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 19h-21h | Đường 30 - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9323 | Lớp 12, Hóa, T2-T3 sáng từ 8h-10h | Quốc Lộ 13- Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
9322 | Lớp 1, Tiếng Anh, T2 tới T6 từ 17h-19h | Cư Xá Đô Thành- P 4, Quận 3, TP.HCM | 1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9321 | Lớp 1, Luyện chữ đẹp, T2 tới T 6 từ 14h-16h | Cư Xá Đô Thành- P 4, Quận 3, TP.HCM | 1,400,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9320 | Lớp 1, Lớp 6, Toán, Tiếng việt, T4- T7 từ 17h-18h30 | Mỹ Quang- Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9319 | Lớp 2, Đàn nhạc, các ngày từ 17h30-18h30 | Ngõ 191 - Lạc Long Quân, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9317 | Lớp 10, Toán, T2-T4 từ 9h30-11h | Phan Xích Long - P 2, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9316 | Lớp 7, Toán, T6 từ 20h-22h15 | Thích Quảng Đức - P 4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,100,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9314 | Lớp 11, Lý, T2-T4-T6 hoặc CN từ 19h | Nguyễn Ảnh Thủ - Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9313 | Lớp 5, Tiếng Anh, T4-T6 từ 18h-20 h | Đường 18 D- Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9312 | Lớp 9, Văn, T5-CN từ 17h30 | Âu Cơ- Tân Thành, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9311 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 17h-18h30 | Nguyễn Kim - P 6, Quận 10, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9310 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, các ngày từ 17h-19h | Nguyễn Duy Trinh - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9309 | Lớp 5, Toán, Tiếng Anh, các ngày từ 17h-19h | Nguyễn Duy Trinh - Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9307 | Lớp 12, Văn, rảnh các ngày | Nguyễn Văn Cừ- Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9306 | Lớp 12, Toán, rãnh các ngày | Nguyễn Văn Cừ- Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9305 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2 tới T 6 từ 17h30-19h | Mỹ Huề- Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|