MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
9942 | Lớp 2, Báo bài, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Huỳnh Văn Nghệ - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9941 | Lớp 1, Lớp 3, Tiếng Trung, T7 từ 9h-11h | Phan Anh- Hiệp Tân, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9940 | Lớp 2, Báo bài, T2-T4-T6 từ 19h | Lê Văn Sỹ - P 12, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9939 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T7-CN cả ngày | Đường 13- Phước Kiểng A, Quận 7, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9936 | Lớp lá, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T3-T5-T7 từ 18h-19h30 | Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9935 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, từ T2-T6 rảnh trong khoảng 11h-2h | Trương Định - Nguyễn Đình Chiểu phường 6, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9934 | Lớp 1, Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, từ T2-T6 19h-20h30 | đường Năm Châu, phường 11, Q.Tân Bình, TP.HCM | 3,200,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9933 | Lớp 1, Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, từ T2-T6 từ 19h - 20h30 | Đường Năm Châu - phường 11, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,200,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9932 | Lớp 5, Tin học, các sáng từ 8h-10h | Bạch Đằng - P 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9931 | Lớp 5, Toán, Tiếng việt, T7 - CN sáng hoặc chiều | Khu dân cư hoàng hải- Bà Điểm, H.Hóc Môn, TP.HCM | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9930 | Lớp 6, Lớp 8, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Nguyễn Chí Thanh - P 6, Quận 10, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
9929 | Lớp lá, Báo bài, T2-T4-T6 từ 17h30 - 19h | Nguyễn Đình Chiểu - P 2, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9928 | Lớp 7, Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 từ 17h30-19h30 | Trần Thủ Độ - Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9925 | Lớp 7, Tiếng Anh, T2-T3-T4 -T7,CN từ 18h | Điện Biên Phủ - P 11, Quận 10, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9924 | Lớp 6, Toán, Lý, T7-CN từ 14h-16h | phạm hữu lầu-phước kiển, Quận 7, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9923 | Lớp 6, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Hàm Nghi - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9922 | Lớp 12, Lý, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Trần Văn Đang - P 11, Quận 3, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9921 | Lớp 12, Toán, Lý, T3-T5-T7 từ 18h-20h | Cô Giang- Cô Giang, Quận 1, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9920 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, T7-CN dạy ban ngày | Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9919 | Lớp 3, Tiếng Nhật, Các tối từ 18h-19h30 | Trần Huy Liệu - P 15, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9918 | Lớp 5, Tin học, T3-T5 hoặc T7,CN từ 18h-20h | Đường THT 06 - Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9916 | Lớp 2, Lớp 6, Báo bài, T2 tới T 5 từ 20h-21h30 | Thích Quảng Đức - P 5, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,900,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9915 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, T 2 -4 -6 từ 16 h- 17h30 | Nguyễn Ảnh Thủ- Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9914 | Lớp 7, Toán, Lý, T3-T5-T7 từ 19h30-21h | Trần Quang Diệu - P 13, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9913 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 từ 19h30 -21h | Trần Quang Diệu - P 13, Quận 3, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9912 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Chọn T2 tới T 5 từ 19h-21h | Điện Biên Phủ - P 15, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9911 | Lớp 11, Toán, Lý, Hóa, Các tối từ 18h-19h30 | Ấp Mỹ Hòa 1- Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9910 | Lớp 2, Lớp 4, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Đường 7- Phước Bình, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9908 | Lớp 8, Toán, Hóa, T3-T5 từ 18h-20h | Lê Quang Định - P 11, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9907 | Lớp lá, Luyện chữ đẹp, T3 - T5 17h30 - 19h00 | Tôn Đản - P 13, Quận 4, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9906 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 17h30- 19h | Hưng Vượng 2- Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9905 | Lớp 7, Văn, T5 từ 18h-20h | Cách Mạng Tháng 8- P 10, Quận 3, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9904 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 19h-20h30 | Ký Con-Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9903 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, T7-CN sau 15h,T3 từ 18h | Trần Quang Khải gần Big C, Tx.Dĩ An, Bình Dương | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9902 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 18h45-20h45 | Khu Nam Long - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9901 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T3 - T5 từ 19h - 20h30 | Khu Nam Long, Quận 9, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9900 | Lớp 1, Báo bài, từ T2 tới T5 + CN 19h - 21h | Ông Ích Khiêm - P.5, Quận 11, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9899 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, T2 - T6 từ 8h - 9h30 | Chung Cư Estella, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9898 | Lớp 9, Báo bài, T2 - T6 từ 18h - 20h | Nguyễn Tư Nghiêm - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9897 | Lớp lá, Lớp 2, Tiếng Anh, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T 2 tới T 5 từ 18h30-20h | Đường 17 -An Phú,An Khánh, Quận 2, TP.HCM | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9896 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T3-T5-T7 từ 8h30 - 10h | Nguyễn Văn Luông - P.10, Quận 6, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9895 | Ôn Đại Học, Hóa, Các tối từ 18h | Lê Đình Cẩn - Bình Trưng Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9894 | Ôn Đại Học, Toán, Các tối từ 18h | Lê Đình Cẩn - Bình Trưng Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9893 | Lớp 5, Báo bài, T2-T4-T6 18h30 - 20h30 | Võ Văn Tần P.5, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9889 | Lớp 9, Lý, T6 từ 18h, CN từ 14h | Cư Xá Lữ Gia - P 15, Quận 11, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9888 | Lớp 3, Báo bài, các tối từ 18h-19h30 | Âu Cơ - P 10, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9887 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, các tối từ 17h30 | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM | 1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9886 | Lớp 7, Toán, Lý, T3-T 5 từ 19h30-21h | Chung Cư Hoàng Anh 1- Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9884 | Lớp 10, Toán, T2-T4-T6 sau 17h30 | Đất Mới - Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
9882 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2-4-6 từ 17h30-19h | Hương Lộ 2- Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9881 | Lớp 3, Tiếng Anh, T3-T6 từ 19h30,T7,CN ban ngày | KDC Tân Quy Đông - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9880 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T3 -T5 -T7 . 18 g - 20g | Phạm Văn Chiêu - P 9, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9879 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, các ngày từ 19h-20h30 | Lê Trọng Tấn - Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9878 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T3-T5-T7 sau 14h tới tối | Trần Bình Trọng - P 1, Quận 5, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9877 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Các tối từ 19h30-21h | Đường số 8- P 11, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9875 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 19h30 - 21h | Tạ Quang Bửu - P4, Quận 8, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9872 | Lớp 6, Toán, Văn, T2-T4-T6 từ 19h30-21h30 | Đông Ngạn- Từ Liêm, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9871 | Lớp 2, Tiếng Anh, T3-T7 từ 19h-20h30 | Đô Thị Mỹ Đình - Nam Từ Liêm, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9868 | Lớp 6, Lớp 9, Tiếng Anh, T7-CN từ 17h30-19h30 | Lạc Long Quân - P 9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9867 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, các ngày sau 17h30 | Đường Số 3- Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9865 | Lớp 12, Văn, T2 hoặc T 6 từ 19h30-21h | Kha Vạn cân - Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9863 | Lớp 4, Báo bài, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Phan Đình Giót - P 2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9862 | Lớp 5, Vẽ, các tối sau 17h | Mai Văn Ngọc - P 11, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9861 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 19h30 | Đường số 8 - Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9860 | Lớp 11, Tiếng Anh, các ngày sau 14h tới tối | Phan Văn Hớn - P 17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9859 | Lớp 4, Báo bài, T2-T6 19h-21h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9855 | Lớp 2, Báo bài, T 2 tới T 6 từ 19h-21h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9854 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T3-T5-T7 từ 17h30 - 19h | Vườn Lài - Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9853 | Lớp 2, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2-T3-T5-T6 từ 20h-21h | Nơ Trang Long - P 7, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9852 | Lớp 8, Báo bài, T2 tới T6 từ 18h-19h30 | Tô Ngọc Vân - Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
9851 | Lớp 12, Hóa, T2 - T6 từ 19h30-21h | Kha Vạn cân - Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9850 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Chu Văn An - P 12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9849 | Lớp 6, Báo bài, T2-T4-T6 từ 16h-18h | Khu Đại Nam- P Tân Định, Tx.Bến Cát, Bình Dương | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9848 | Lớp 2, Tiếng việt, T7-CN cả ngày | Gò Ô Môi- Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9847 | Lớp 4, Báo bài, T2 tới T 6 từ 16h30- 18h30 | Nguyên Hồng- P 1, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9846 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 18h-20h | Mỹ Hòa 3 - Tân Xuân, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9844 | Lớp 9, Văn, Các ngày sau 14h tới tối | Bàn Cờ - P 3, Quận 3, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9842 | Lớp 7, Tiếng Anh, T4-T7CN hoặc T2,4,7 từ 18h | Chung Cư E home 3- An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9841 | Lớp 1, Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2-T4-T6 từ 19h30-21h | HOàng Quốc Việt - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9840 | Lớp 9, Tiếng Anh, T3- T6 từ 18h - 20h | Xô Viết Nghệ Tĩnh - P 17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9838 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2-T4-T6 từ 18h30-20h | Tô Hiến Thành - P 13, Quận 10, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9835 | Lớp 7, Báo bài, Sáng T2 tới T 6 từ 9h-11h | Võ Văn Kiệt - Cô Giang, Quận 1, TP.HCM | 2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
9834 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Rảnh các ngày,các buổi | Tân Hòa Đông - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9833 | Lớp 7, Toán, Lý, Chọn T2 tới T 5 từ 17h30-19h30 | Nguyễn Duy Trinh- Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9832 | Lớp 12, Hóa, T6 - CN từ 18h-20h | Nguyễn Xí - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9831 | Lớp 6, Báo bài, T2-T4-T6 từ 9h-11h | Thống Nhất - Tân Thành, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9830 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 19h-21h | Tây Hòa - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9829 | Lớp 12, Toán, các tối từ 18h | Tân Hoà Đông - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9828 | Lớp 1, Lớp 3, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 18h30-20h30 | Nguyễn Kiệm- P 9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9827 | Lớp 7, Toán, Văn, Tiếng Anh, các tối từ 18h-20h | Đoàn Văn Bơ - P 10, Quận 4, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9826 | Lớp 5, Lớp 6, Báo bài, T2-T4-CN từ 19h-20h30 | Huỳnh Văn Bánh - P 14, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9825 | Lớp 8, Toán, Văn, T2-T4-T6 từ 18h-19h30 | Cao Thắng - P 4, Quận 3, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
9824 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, Báo bài, T2 tới T 6 từ 18h-20h | Quang Trung - Tăng Nhơn Phú, Quận 9, TP.HCM | 1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
9823 | Lớp 2, Toán, Tiếng việt, T3-T4-T5 từ 17h30- 19h | Đường 44- Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9822 | Lớp 6, Toán, Lý, Các tối từ 19h30-21h | Nguyễn Tuyển - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
9821 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, Luyện chữ đẹp, T2-T4-T6 từ 18h- 19h30 | Thích Quảng Đức - P 4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9820 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T7-CN sau 15h | Hoàng Hoa Thám - P 12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
9818 | Lớp 6, Toán, Lý, các sáng từ 9h - 11h | Ngô Quyền - P 6, Quận 10, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9817 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2-T4-T6 từ 17h30-19h | Cầm Bá Thước - P 7, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
9816 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, các tối từ 17h30- 19h | Đường 198 -Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|