MS |
Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Buổi | Yêu cầu | Đăng ký | |
13021 | Lớp 12, Hóa, T3,5 từ 19h, t 7 từ13h | Kinh Dương Vương- An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
13019 | Lớp 6, Toán, T2,4,6 từ 18h-20h | Đường 207 - Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM | 800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
13017 | Lớp 5, Toán, T2,T4,T6 Từ 19h15 | Đô Đốc Long- P. Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
13013 | Lớp 4, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 từ 19h30-21h | Nguyễn Duy Trinh- Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
13012 | Lớp 10, Tiếng Anh, các ngày từ 18h,trừ T2,6 | Dân Cư Trung Sơn- Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
13011 | Lớp 9, Văn, T7,CN cả ngày | Nguyện quý Yêm- An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
13008 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, T2 tới T5 từ 18h | Lạc Long Quân - p 3, Quận 11, TP.HCM | 1,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
13007 | Lớp 3, Toán, Tiếng việt, T2,4,6 từ 19h | Nguyễn Tuyển- Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
13005 | Lớp 11, Tiếng Anh, Tối T5,CN từ 18h | Khu đô thị Pháp Vân -Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
13004 | Lớp 12, Toán, T7,CN cả Ngày | Lê Văn Lương- Phước Kiểng, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
13002 | Lớp 12, Tiếng Anh, Các tối từ 18h | Điện Biên Phủ - P 15, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
13001 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, các tối từ 18h | Cao Đạt - P 1, Quận 5, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
13000 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các tối từ 18h-20h | Trần Xuân Soạn- Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12999 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, các ngày từ 13h | Ung Văn Khiêm p p 25, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
12998 | Lớp lá, Lớp 2, Đàn nhạc, T2,T4 từ 16h-17h | Đường Phước Hữu - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12995 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2,4,6 từ 19h | Cư Xá 304- P 5, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
12990 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, các ngày sau 14h | Nữ Dân Công- VĨnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
12988 | Lớp 9, Toán, các ngày sau 14h | Lâm Văn Bền - Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12987 | Lớp 4, Toán, các tối từ 19h | Nguyễn Thiếp - Trung Trực, Q.Ba Đình, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12986 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2,4 TỪ 18H ,CN sáng 10H | Dương Bá Cung- An Lạc A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
12984 | Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, T3,5,7 từ 18h | An Sương- Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12983 | Lớp 3, Toán, Tiếng Anh, Tiếng việt, T2,T4,T6 từ 17h30 | Dương Đình Hội - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12982 | Lớp 10, Toán, T2,t4,t6 từ 19h | Đường 7 - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12981 | Lớp 6, Báo bài, Sắp xếp các tối từ 17h30 | Phan Văn Hớn - Tân Thới 1, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12980 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Chọn T2 tới T6 từ 16h30-18h | Huỳnh Tịnh Của- P 8, Quận 3, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12979 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Chọn Thứ 2 tới T6 từ 18h30 | Hòa Hảo - P 4, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12978 | Lớp 7, Lý, T7,CN rãnh cả ngày | Đường số 8 - P 4, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12977 | Lớp 7, Tiếng Anh, T3,5,7 từ 18h | Đường 138 - Tân Phú, Quận 9, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12976 | Lớp lá, Tiếng Trung, Các ngày từ 16h | Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12975 | Lớp 10, Tiếng Anh, T7 từ 18h,CN sau 14h | Nguyễn Hữu Thọ- Phước Kiểng, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12974 | Lớp 7, Toán, T7,CN rảnh cả ngày | Xô Viết Nghệ Tĩnh- P 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12973 | Lớp 7, Toán, Tiếng Anh, T3.5.7 từ 19h-21 | Nguyễn Nhược Thị, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12970 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, chọn T2,3,5,7 từ 12h-14h | HT 17- Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12962 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, các ngày từ 18h30-20h30 | Tạ Quang Bửu - P 5, Quận 8, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12961 | Lớp 8, Lớp 10, Tiếng Anh, T3,T5,T7 từ 18h | Đường 17 - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12960 | Lớp 11, Tiếng Anh, T2 3 7 từ 8h sáng | Cách Mạng Tháng 8 - P.13, Quận 10, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12959 | Lớp 11, Lý, T7,CN Sau 14h | Lê Hồng Phong- Phú Hòa, Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12958 | Lớp 5, Anh văn giao tiếp, T2,T4,T6,CN Từ 19h | Lê Quang Định -P.5, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12955 | Lớp 3, Lớp 9, Tiếng Anh, T2,T4,T6 từ 18h-29h | Đường Bình Quới- P.28, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12954 | Ôn Đại Học, Tiếng Anh, T3-CN Sau 14h | Bùi Minh Trực-P.5, Quận 8, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12953 | Ôn Đại Học, Văn, T3-CN Sau 14h | Bùi Minh Trực-P.5, Quận 8, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12952 | Lớp lá, Toán, Tiếng việt, Các tối từ 19h | Đường Bình Trị Đông- P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12950 | Lớp 5, Tiếng Anh, T3,t5,t7 từ 14h30 tới 18h30 | Tòa nhà Thảo Điền-Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 3,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12949 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, t2- T6 khoảng 16h,trước 19h | Tân Sơn- Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
12947 | Ôn Đại Học, Toán, Chọn T2,4,6 từ 14h-15h30 | Nguyễn Bình - Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12946 | Lớp 10, Tiếng Anh, T4.CN từ 19h | Nguyễn Xí - P 13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12944 | Lớp 12, Toán, T7 CN sáng 8h đến 10h | Huỳnh Tấn Phát- Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12943 | Lớp 9, Toán, t3,,5,CN TỪ 18h | Nguyễn Chánh Sắt - P 13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12942 | Lớp 1, Báo bài, Sắp xếp cả ngày/các ngày | Đường 339 - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12940 | Lớp 1, Báo bài, T2 4 6 từ 18h | Phố Quan Hoa - Cầu Giấy, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12939 | Lớp 11, Lý, Chọn T2 sáng,T4,6 từ 19h30 | Lê Thị Hồng - P 17, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
12937 | Lớp 11, Toán, Chọn T2 sáng,T4,6 từ 19h30 | Lê Thị Hồng - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 400,000₫ 1 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
12936 | Lớp lá, Báo bài, T2-->T6: 18h-20h | Đường Vườn Lài - Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12935 | Lớp 2, Tiếng Anh, T2 4 6 từ 18h-20h | Đường ĐHT21, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12934 | Lớp 11, Tiếng Anh, Sắp xếp các tối từ 18h | Bach Dang - P2, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12933 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T4-T6: 18h-19h30 | Phan Xuân Hớn - Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12932 | Lớp 9, Tiếng Anh, T3,T5 từ 17h30 | Điện Biên Phủ - P 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12931 | Lớp 10, Lý, CN sáng | Tên Lửa- Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12930 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Anh văn giao tiếp, T2 - T4 - T6; 19h-20h30 | Lê Đức Thọ - P.16, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12929 | Lớp 10, Lý, thứ 4 từ 18h30 | Võ Văn Kiệt - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12928 | Lớp 1, Tiếng việt, Sắp xếp từ 19h-21h | Phố Hoàng Mai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12927 | Lớp 3, Báo bài, T2 4 6 từ 18h | Hồng Hà - P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12926 | Lớp 10, Hóa, T2,4,6 từ 19h30 | Đường D5 - P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12925 | Lớp 10, Lý, Sắp xếp các tối từ 19h30 | Đường D5 - P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12924 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, không dạy tối | Hồ Hảo Hớn- P.Cô Giang, Quận 1, TP.HCM | 1,600,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12922 | Lớp 2, Lớp 4, Đàn nhạc, T4,6 từ 17h - 18h | Đ.9, kp13, Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12919 | Lớp 1, Toán, T2,4,6 từ 19h - 20h30 | Y Mỹ Huề, Tô Ký, Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12918 | Lớp 10, Tiếng Anh, Sắp xếp các tối từ 15h | Trươn Công Định, P14, Q.Tân Bình, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12916 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T7, CN cả ngày | Nguyễn Kiệm, P3,, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12914 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2,3,5,6 từ 9h - 10h30 | Nguyễn Hoàng An Phú, Quận 2, TP.HCM | 2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12913 | Lớp 1, Tiếng Anh, Sắp xếp các tối từ 19h30 | Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12912 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2,4,6 từ 19h30 | Đinh Bộ Lĩnh, P26,, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12911 | Lớp 2, Tiếng Anh, T2 T6 từ 19h30 | Lê Văn Sỹ - P.14, Quận 3, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12908 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Sắp xếp các buổi/các ngày | Trần Xuân Hòa - P.7, Quận 5, TP.HCM | 4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
12907 | Lớp 7, Tiếng Anh, T3 5 7 từ 18h-20h | Khu Trung Sơn - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12906 | Lớp 1, Luyện chữ đẹp, T3 5 7 từ 17h-19h | Trần Nhật Duật - Tân Định, Quận 1, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12905 | Lớp 7, Toán, t 3 5 7 Từ 8h-10h sáng | Trường Trinh - Cầu An Sương, Quận 12, TP.HCM | 900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12904 | Lớp 6, Toán, Tiếng Anh, chọn T2 4 6 7 Cn từ 18h | Đường 19 - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 700,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12903 | Lớp 9, Toán, Các ngày từ 18h | Quang Trung - P 10, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12901 | Lớp 9, Toán, các ngày sau 14h | Lâm Văn Bền - Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
12900 | Lớp 4, Tiếng Anh, T2,6 TỪ 17H30 | Đường 4- Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12899 | Lớp 11, Hóa, Các sáng từ 8h-9h30 | Chung Cư An Lộc - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12898 | Lớp 11, Lý, các tối từ 18h-21h | Chung Cư An Lộc - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12897 | Lớp 11, Toán, Các sáng từ 8h-11h | Chung Cư An Lộc - P 17, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Giáo Viên |
|
|
12896 | Lớp 8, Tiếng Anh, T2 4 5 buổi sáng từ 8h-->10h | Đường 24 - Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên |
|
|
12895 | Lớp 2, Báo bài, Chọn T2-->T6: 19h-21 | Phạm Thế Hiển - Tạ Quang Bửu, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12893 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, T2,4,6 từ 19h-20h30 | Lê Trọng Tấn - Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12890 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Sắp xếp từ 18h-19h30 | Tạ Quang Bửu - p.6, Quận 8, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12889 | Lớp 1, Toán, Tiếng việt, Sắp xếp các tối từ 18h | Ấp 2 - Xã Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12888 | Lớp 8, Tiếng Anh, Sắp xếp các tối từ 18h | Tô Ngọc Vân - Linh Tây, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12887 | Lớp 9, Tiếng Anh, T7 Cn sau 14h | Lê Văn Lương - Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 2 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12884 | Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, Sắp xếp các tối từ 18h | Thị Trấn Tân Túc, Cầu Bình Điền, Q.Bình Tân, TP.HCM | 1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|
|
12883 | Lớp 7, Toán, Lý, Chọn T2-->T6 từ 19h30 | Chung Cư Phú Mỹ - Hoàng Quốc Việt, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12882 | Lớp 3, Lớp 6, Toán, Lý, T2 4 6 từ 18h-20h | Phan Đình Phùng - P.17, Q.Phú Nhuận, TP.HCM | 1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Cử Nhân |
|
|
12881 | Lớp 6, Báo bài, Sắp xếp các tối từ 17h30 | Phan Văn Hớn - Tân Thới 1, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Nữ Sinh Viên |
|
|
12880 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, Sắp xếp các tối từ 18h | Cao Thắng - P.12, Quận 10, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên |
|
|
12879 | Lớp ngoại ngữ, Anh văn giao tiếp, T2-4-5-6 sáng 9h30 | Võ Duy Ninh - phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12878 | Lớp 9, Văn, CN TỪ 18H30 | Quốc Lộ 1 - Tân Phú, Quận 9, TP.HCM | 1,600,000₫ 1 buổi/tuần |
Nữ Giáo Viên |
|
|
12877 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Sắp xếp T7-Cn cả ngày | Ấp 3 - Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TP.HCM | 1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân |
|
|
12876 | Lớp 11, Lý, Hóa, T7-Cn sau 18h | Nguyễn Văn Quá - Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Nam Sinh Viên |
|